Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EL U20
|
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
EL U20
|
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
X
|
EL U20
|
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Romania U20(N)
U20 Séc
Romania U20(N)
U20 Séc
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EL U20
|
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Benevento
Romania U20
Benevento
Romania U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
EL U20
|
Romania U20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Romania U20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Romania U20
Ba Lan U20
Romania U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
EL U20
|
Ý U20
Romania U20
Ý U20
Romania U20
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
EL U20
|
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Romania U20
Thụy Sĩ U20
Romania U20
Thụy Sĩ U20
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
|
2.5/3
T
|
EL U20
|
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
X
|
EL U20
|
Anh U20
Romania U20
Anh U20
Romania U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EL U20
|
Romania U20
Đức U20
Romania U20
Đức U20
|
10 | 23 | 10 | 23 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
Romania U20
Ba Lan U20
Romania U20
Ba Lan U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
EL U20
|
Romania U20
Ý U20
Romania U20
Ý U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EL U20
|
Romania U20
Đức U20
Romania U20
Đức U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EL U20
|
Na Uy U20
Romania U20
Na Uy U20
Romania U20
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Romania U20
Anh U20
Romania U20
Anh U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EL U20
|
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Romania U20
Na Uy U20
Romania U20
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Romania U20
Ba Lan U20
Romania U20
Ba Lan U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EL U20
|
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U20
U20 Séc
Thụy Sĩ U20
U20 Séc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EL U20
|
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
EL U20
|
U20 Séc
Đức U20
U20 Séc
Đức U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U20
U20 Séc
Thụy Sĩ U20
U20 Séc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EL U20
|
Anh U20
U20 Séc
Anh U20
U20 Séc
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
T
|
EL U20
|
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
X
|
EL U20
|
U20 Séc
Thổ Nhĩ Kỳ U20
U20 Séc
Thổ Nhĩ Kỳ U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
EL U20
|
U20 Séc
Ý U20
U20 Séc
Ý U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
U20 Séc
Anh U20
U20 Séc
Anh U20
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
EL U20
|
Đức U20
U20 Séc
Đức U20
U20 Séc
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
Na Uy U20
U20 Séc
Na Uy U20
U20 Séc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U20 Séc
Ý U20
U20 Séc
Ý U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EL U20
|
Romania U20
U20 Séc
Romania U20
U20 Séc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 7
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Romania U20 |
||
---|---|---|
EL U20
|
Đức U20
Romania U20
|
32 Ngày |
U20 Séc |
||
---|---|---|
EL U20
|
Đức U20
U20 Séc
|
164 Ngày |
EL U20
|
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
|
168 Ngày |