Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Montenegro
Liechtenstein
Montenegro
Liechtenstein
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
T
|
3
X
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Montenegro
Liechtenstein
Montenegro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1.5/2
B
|
3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Montenegro
Quần đảo Faroe
Montenegro
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Croatia
Montenegro
Croatia
Montenegro
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Cộng hòa Séc
Montenegro
Cộng hòa Séc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Montenegro
Armenia
Montenegro
Armenia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Montenegro
Cộng hòa Séc
Montenegro
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Montenegro
Quần đảo Faroe
Montenegro
Quần đảo Faroe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Gibraltar
Montenegro
Gibraltar
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Iceland
Montenegro
Iceland
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Wales
Montenegro
Wales
Montenegro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Montenegro
Wales
Montenegro
Wales
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Iceland
Montenegro
Iceland
Montenegro
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Montenegro
Georgia
Montenegro
Georgia
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Bỉ
Montenegro
Bỉ
Montenegro
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Montenegro(N)
Bắc Macedonia
Montenegro(N)
Bắc Macedonia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Belarus(N)
Montenegro
Belarus(N)
Montenegro
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Hungary
Montenegro
Hungary
Montenegro
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Montenegro
Lithuania
Montenegro
Lithuania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Serbia
Montenegro
Serbia
Montenegro
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Liechtenstein
Kazakhstan
Liechtenstein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bỉ
Liechtenstein
Bỉ
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
B
T
|
4.5/5
2
T
X
|
INT FRL
|
Liechtenstein
Scotland
Liechtenstein
Scotland
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Liechtenstein
Wales
Liechtenstein
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Kazakhstan
Liechtenstein
Kazakhstan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
San Marino
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Malta
Liechtenstein
Malta
Liechtenstein
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
X
|
INT FRL
|
Liechtenstein
Hồng Kông
Liechtenstein
Hồng Kông
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA NL
|
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
San Marino
Liechtenstein
San Marino
Liechtenstein
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Romania
Liechtenstein
Romania
Liechtenstein
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Albania(N)
Liechtenstein
Albania(N)
Liechtenstein
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Latvia(N)
Liechtenstein
Latvia(N)
Liechtenstein
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Quần đảo Faroe(N)
Liechtenstein
Quần đảo Faroe(N)
Liechtenstein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Luxembourg
Liechtenstein
Luxembourg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Bồ Đào Nha
Liechtenstein
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
5
2
X
X
|
EURO Cup
|
Iceland
Liechtenstein
Iceland
Liechtenstein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
23 Adam Marusic
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 1
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.1
-
19 Tổng số mất bàn 32
-
1.9 Trung bình mất bàn 3.2
-
30% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 90%
3 trận sắp tới
Montenegro |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Gibraltar
Montenegro
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Montenegro
Croatia
|
35 Ngày |
Liechtenstein |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Liechtenstein
Wales
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Bỉ
Liechtenstein
|
36 Ngày |