Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D2
|
Chabab Ben Guerir
KAC de Kenitra
Chabab Ben Guerir
KAC de Kenitra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MAR D2
|
KAC de Kenitra
Raja de Beni Mellal
KAC de Kenitra
Raja de Beni Mellal
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
|
2
T
|
INT CF
|
Yacoub El Mansour(N)
KAC de Kenitra
Yacoub El Mansour(N)
KAC de Kenitra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
IRT Itihad de Tanger(N)
KAC de Kenitra
IRT Itihad de Tanger(N)
KAC de Kenitra
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Kawkab de Marrakech
KAC de Kenitra
Kawkab de Marrakech
KAC de Kenitra
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MEC
|
KAC de Kenitra
CODM Meknes
KAC de Kenitra
CODM Meknes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MAR D2
|
KAC de Kenitra
Wydad Fes
KAC de Kenitra
Wydad Fes
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MAR D2
|
JSM Jeunesse Sportive El Massira
KAC de Kenitra
JSM Jeunesse Sportive El Massira
KAC de Kenitra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
MAR D2
|
KAC de Kenitra
Yacoub El Mansour
KAC de Kenitra
Yacoub El Mansour
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MAR D2
|
Raja de Beni Mellal
KAC de Kenitra
Raja de Beni Mellal
KAC de Kenitra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
MAR D2
|
KAC de Kenitra
Kawkab de Marrakech
KAC de Kenitra
Kawkab de Marrakech
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MAR D2
|
MCO Mouloudia Oujda
KAC de Kenitra
MCO Mouloudia Oujda
KAC de Kenitra
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MAR D2
|
KAC de Kenitra
CAYB Club Athletic Youssoufia Berrechid
KAC de Kenitra
CAYB Club Athletic Youssoufia Berrechid
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
MAR D2
|
RCOZ Oued Zem
KAC de Kenitra
RCOZ Oued Zem
KAC de Kenitra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
MAR D2
|
Chabab Atlas Khenifra
KAC de Kenitra
Chabab Atlas Khenifra
KAC de Kenitra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
MEC
|
KAC de Kenitra
OCK Olympique de Khouribga
KAC de Kenitra
OCK Olympique de Khouribga
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
MAR D2
|
KAC de Kenitra
Olympique Dcheira
KAC de Kenitra
Olympique Dcheira
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MAR D2
|
Chabab Ben Guerir
KAC de Kenitra
Chabab Ben Guerir
KAC de Kenitra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MAR D2
|
KAC de Kenitra
Stade Marocain du Rabat
KAC de Kenitra
Stade Marocain du Rabat
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MAR D2
|
Racing Casablanca
KAC de Kenitra
Racing Casablanca
KAC de Kenitra
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D2
|
Amal Tiznit
Raja de Beni Mellal
Amal Tiznit
Raja de Beni Mellal
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
MAR D2
|
SCCM Chabab Mohamedia
Amal Tiznit
SCCM Chabab Mohamedia
Amal Tiznit
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
|
2/2.5
T
|
MOLE Cup
|
Amal Tiznit
Olympique Dcheira
Amal Tiznit
Olympique Dcheira
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
MOLE Cup
|
Amal Tiznit
Adrar Union Athletique Souss
Amal Tiznit
Adrar Union Athletique Souss
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
MOLE Cup
|
OCK Olympique de Khouribga
Amal Tiznit
OCK Olympique de Khouribga
Amal Tiznit
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
MOLE Cup
|
Olympique de Safi
Amal Tiznit
Olympique de Safi
Amal Tiznit
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
|
|
MOLE Cup
|
Amal Tiznit
Wydad Temara
Amal Tiznit
Wydad Temara
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
MOLE Cup
|
Amal Tiznit
Wydad
Amal Tiznit
Wydad
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
MOLE Cup
|
Wydad
Amal Tiznit
Wydad
Amal Tiznit
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
|
3.5/4
T
|
MOLE Cup
|
Amal Tiznit
Renaissance Zmamra
Amal Tiznit
Renaissance Zmamra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
MOLE Cup
|
SCCM Chabab Mohamedia
Amal Tiznit
SCCM Chabab Mohamedia
Amal Tiznit
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 8
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 19
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 2.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.3 |
3 trận sắp tới
KAC de Kenitra |
||
---|---|---|
MAR D2
|
USM Oujda
KAC de Kenitra
|
6 Ngày |
Amal Tiznit |
||
---|---|---|
MAR D2
|
Stade Marocain du Rabat
Amal Tiznit
|
7 Ngày |