Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Malta
Bosnia & Herzegovina
Malta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2/2.5
T
|
|
EURO Cup
|
Malta
Bosnia & Herzegovina
Malta
Bosnia & Herzegovina
|
13 | 13 | 25 | 25 |
-1/1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Malta
Hà Lan
Malta
Hà Lan
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Malta
San Marino
Malta
San Marino
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
|
2.5
T
|
WCPEU
|
Lithuania
Malta
Lithuania
Malta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPEU
|
Hà Lan
Malta
Hà Lan
Malta
|
30 | 80 | 30 | 80 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
WCPEU
|
Malta
Lithuania
Malta
Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Malta
Ba Lan
Malta
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Malta
Phần Lan
Malta
Phần Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Malta
Andorra
Malta
Andorra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Malta
Liechtenstein
Malta
Liechtenstein
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Malta
Moldova
Malta
Moldova
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2
X
|
UEFA NL
|
Andorra
Malta
Andorra
Malta
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Moldova
Malta
Moldova
Malta
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Malta(N)
Hy Lạp
Malta(N)
Hy Lạp
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Malta
Cộng hòa Séc(N)
Malta
|
20 | 71 | 20 | 71 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Malta
Belarus
Malta
Belarus
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Malta
Slovenia
Malta
Slovenia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Anh
Malta
Anh
Malta
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
EURO Cup
|
Malta
Ukraine
Malta
Ukraine
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ý
Malta
Ý
Malta
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
EURO Cup
|
Malta
Bắc Macedonia
Malta
Bắc Macedonia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Áo
Bosnia & Herzegovina
Áo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
WCPEU
|
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Slovenia
Bosnia & Herzegovina
Slovenia
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
San Marino
Bosnia & Herzegovina
San Marino
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
Bosnia & Herzegovina
Đảo Síp
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Romania
Bosnia & Herzegovina
Romania
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA NL
|
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3
H
|
UEFA NL
|
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ý
Bosnia & Herzegovina
Ý
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Anh
Bosnia & Herzegovina
Anh
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Slovakia
Bosnia & Herzegovina
Slovakia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina
Bồ Đào Nha
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 15
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Malta |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Phần Lan
Malta
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Malta
Ba Lan
|
36 Ngày |
UEFA NL
|
Malta
Luxembourg
|
165 Ngày |
Bosnia & Herzegovina |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Romania
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Áo
Bosnia & Herzegovina
|
37 Ngày |