So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Nottingen
SV Oberachern
Nottingen
SV Oberachern
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
Nottingen
Pforzheim
Nottingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
Villingen
Nottingen
Villingen
Nottingen
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
GER BL
|
Reutlingen
Nottingen
Reutlingen
Nottingen
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
GER BL
|
Singen
Nottingen
Singen
Nottingen
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
Karlsruher(Trẻ)
Nottingen
Karlsruher(Trẻ)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
Nottingen
FSV Hollenbach
Nottingen
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
VfR Mannheim
Nottingen
VfR Mannheim
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
GER BL
|
VfR Aalen
Nottingen
VfR Aalen
Nottingen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
Goppinger SV
Nottingen
Goppinger SV
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
Nottingen
1 FC Normannia Gmund
Nottingen
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nottingen
Astoria Walldorf
Nottingen
Astoria Walldorf
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
INT CF
|
Nottingen
Freiberg
Nottingen
Freiberg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
FC 08 Villingen II
Nottingen
FC 08 Villingen II
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
Nottingen
Pforzheim
Nottingen
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
Nottingen
VfR Mannheim
Nottingen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
FV Ravensburg
Nottingen
FV Ravensburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSG Backnang
Nottingen
TSG Backnang
Nottingen
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
TSV Essingen
Nottingen
TSV Essingen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
Nottingen
1 FC Normannia Gmund
Nottingen
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
Neckarsulm
1 FC Normannia Gmund
Neckarsulm
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Neckarsulm
FSV 08 Bissingen
Neckarsulm
FSV 08 Bissingen
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Neckarsulm
FV Ravensburg
Neckarsulm
FV Ravensburg
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
FC Denzlingen
Neckarsulm
FC Denzlingen
Neckarsulm
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Neckarsulm
TSG Backnang
Neckarsulm
TSG Backnang
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SV Oberachern
Neckarsulm
SV Oberachern
Neckarsulm
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Neckarsulm
Pforzheim
Neckarsulm
Pforzheim
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Neckarsulm
TSV Essingen
Neckarsulm
TSV Essingen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Villingen
Neckarsulm
Villingen
Neckarsulm
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Neckarsulm
Reutlingen
Neckarsulm
Reutlingen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 13
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nottingen |
||
---|---|---|
GER BL
|
TSG Backnang
Nottingen
|
3 Ngày |
Neckarsulm |
||
---|---|---|
GER BL
|
Neckarsulm
Goppinger SV
|
3 Ngày |