Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Na Uy U20(N)
Pháp U20
Na Uy U20(N)
Pháp U20
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Na Uy U20
Pháp U20(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Paraguay(N)
Na Uy U20
U20 Paraguay(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
Na Uy U20
Colombia U20(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Na Uy U20(N)
Nigeria U20
Na Uy U20(N)
Nigeria U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20
Na Uy U20
Mỹ U20
Na Uy U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ukraine U20(N)
Na Uy U20
Ukraine U20(N)
Na Uy U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan U20(N)
Na Uy U20
Uzbekistan U20(N)
Na Uy U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Na Uy U20
U20 Chi Lê
Na Uy U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EL U20
|
Na Uy U20
Romania U20
Na Uy U20
Romania U20
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Na Uy U20
U20 Séc
Na Uy U20
U20 Séc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Romania U20
Na Uy U20
Romania U20
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Ý U20
Na Uy U20
Ý U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bỉ U20
Na Uy U20
Bỉ U20
Na Uy U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức U20
Na Uy U20
Đức U20
Na Uy U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Na Uy U20
Ý U20
Na Uy U20
Ý U20
|
00 | 05 | 00 | 05 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Romania U20
Na Uy U20
Romania U20
Na Uy U20
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U20 Séc
Na Uy U20
U20 Séc
Na Uy U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
Pháp U20
U20 Nhật Bản(N)
Pháp U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
New Caledonia U20(N)
Pháp U20
New Caledonia U20(N)
Pháp U20
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Pháp U20(N)
Nam Phi U20
Pháp U20(N)
Nam Phi U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mexico U20
Pháp U20
Mexico U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TOUT
|
Panama U20(N)
Pháp U20
Panama U20(N)
Pháp U20
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mali U20
Pháp U20
Mali U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Mexico U20
Pháp U20(N)
Mexico U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 5 4 | 42 | 5 4 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
32 | 5 3 | 32 | 5 3 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Uzbekistan U20
Pháp U20
Uzbekistan U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
TOUT
|
U21 Ý(N)
Pháp U20
U21 Ý(N)
Pháp U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Irfan Peljto |
Điều khiển Na Uy U20 | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Pháp U20 | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 20
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2
-
6 Tổng số mất bàn 9
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 10%