Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D1
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
01 | 01 | 24 | 24 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
|
12 | 12 | 35 | 35 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
La Luz
Albion FC
La Luz
Albion FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2
X
|
U Cup
|
Plaza Colonia
Albion FC
Plaza Colonia
Albion FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2
X
|
URU D2
|
Albion FC
CS Cerrito
Albion FC
CS Cerrito
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
URU D2
|
Colon CF
Albion FC
Colon CF
Albion FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
2
T
|
URU D2
|
Albion FC
Deportivo Maldonado
Albion FC
Deportivo Maldonado
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
U Cup
|
Albion FC
Centro Recreativo Porongos
Albion FC
Centro Recreativo Porongos
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Club Oriental(N)
Albion FC
Club Oriental(N)
Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Uruguay Montevideo
Albion FC
Uruguay Montevideo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Artigas
Albion FC
Artigas
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
URU D2
|
CA Fenix
Albion FC
CA Fenix
Albion FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
Rampla Juniors FC
Albion FC
Rampla Juniors FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Atenas
Albion FC
CA Atenas
Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
U Cup
|
Paysandu FC
Albion FC
Paysandu FC
Albion FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Central Espanol
Albion FC
Central Espanol
Albion FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Albion FC
Tacuarembo
Albion FC
Tacuarembo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
La Luz
Albion FC
La Luz
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CS Cerrito
Albion FC
CS Cerrito
Albion FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Colon CF
Albion FC
Colon CF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Deportivo Maldonado
Albion FC
Deportivo Maldonado
Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
CA Rentistas
CA Fenix
CA Rentistas
CA Fenix
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2
X
|
URU D2
|
Rampla Juniors FC
CA Rentistas
Rampla Juniors FC
CA Rentistas
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
2
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
CA Atenas
CA Rentistas
CA Atenas
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2
H
|
URU D2
|
Central Espanol
CA Rentistas
Central Espanol
CA Rentistas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Tacuarembo
CA Rentistas
Tacuarembo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU D2
|
Artigas
CA Rentistas
Artigas
CA Rentistas
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
CA Rentistas
La Luz
CA Rentistas
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
CS Cerrito
CA Rentistas
CS Cerrito
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Deportivo Maldonado
CA Rentistas
Deportivo Maldonado
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Club Oriental
CA Rentistas
Club Oriental
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
Uruguay Montevideo
CA Rentistas
Uruguay Montevideo
CA Rentistas
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Fenix
CA Rentistas
CA Fenix
CA Rentistas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Rampla Juniors FC
CA Rentistas
Rampla Juniors FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CA Atenas
CA Rentistas
CA Atenas
CA Rentistas
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Central Espanol
CA Rentistas
Central Espanol
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Tacuarembo
CA Rentistas
Tacuarembo
CA Rentistas
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Artigas
CA Rentistas
Artigas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
La Luz
CA Rentistas
La Luz
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Albion FC |
||
---|---|---|
URU D2
|
Tacuarembo
Albion FC
|
6 Ngày |
CA Rentistas |
||
---|---|---|
URU D2
|
CA Rentistas
Uruguay Montevideo
|
6 Ngày |