



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines (W) U17 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
2 | Malaysia (W) U17 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Tajikistan (W) U17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | Syria (W) U17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC ACW U17
|
Tajikistan (W) U17
Malaysia (W) U17
Tajikistan (W) U17
Malaysia (W) U17
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Tajikistan (W) U17
U17 Nữ Iran
Tajikistan (W) U17
U17 Nữ Iran
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Tajikistan (W) U17
Uzbekistan Nữ U17
Tajikistan (W) U17
Uzbekistan Nữ U17
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Tajikistan (W) U17
Kyrgyzstan (W) U17
Tajikistan (W) U17
Kyrgyzstan (W) U17
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Saudi Arabia (W) U17
Tajikistan (W) U17
Saudi Arabia (W) U17
Tajikistan (W) U17
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC ACW U17
|
Hong Kong China (W) U17
Tajikistan (W) U17
Hong Kong China (W) U17
Tajikistan (W) U17
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC ACW U17
|
Tajikistan (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
Tajikistan (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ
|
08 | 016 | 08 | 016 |
|
|
CA U17W C
|
Tajikistan (W) U17
Uzbekistan Nữ U17
Tajikistan (W) U17
Uzbekistan Nữ U17
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
CA U17W C
|
Tajikistan (W) U17
U17 Nữ Iran
Tajikistan (W) U17
U17 Nữ Iran
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
CA U17W C
|
Tajikistan (W) U17
Kyrgyzstan (W) U17
Tajikistan (W) U17
Kyrgyzstan (W) U17
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17(N)
Syria (W) U17
Philippines (W) U17(N)
Syria (W) U17
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
Philippines (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
Philippines (W) U17
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
Philippines (W) U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
AFC ACW U17
|
Indonesia (W) U17
Philippines (W) U17
Indonesia (W) U17
Philippines (W) U17
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
|
|
INT FRL
|
Philippines (W) U17(N)
U17 Nữ Thụy Điển
Philippines (W) U17(N)
U17 Nữ Thụy Điển
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Philippines (W) U17(N)
U17 Nữ Anh
Philippines (W) U17(N)
U17 Nữ Anh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AFC ACW U17
|
Vietnam (W) U17
Philippines (W) U17
Vietnam (W) U17
Philippines (W) U17
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17
Bangladesh (W) U17
Philippines (W) U17
Bangladesh (W) U17
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
U17 Nữ Australia
Philippines (W) U17
U17 Nữ Australia
Philippines (W) U17
|
22 | 6 2 | 22 | 6 2 |
|
|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17
Lebanon (W) U17
Philippines (W) U17
Lebanon (W) U17
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Guam U17 (W)
Philippines (W) U17
Guam U17 (W)
Philippines (W) U17
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 20
-
0.1 Trung bình ghi bàn 2
-
43 Tổng số mất bàn 18
-
4.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
90% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Tajikistan (W) U17 |
||
---|---|---|
AFC ACW U17
|
Tajikistan (W) U17
Syria (W) U17
|
2 Ngày |
Philippines (W) U17 |
||
---|---|---|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17
Malaysia (W) U17
|
2 Ngày |