



5
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tajikistan (W) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Malaysia (W) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Philippines (W) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Syria (W) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC ACW U17
|
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
Philippines (W) U17
Hàn Quốc U17 Nữ(N)
Philippines (W) U17
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
Philippines (W) U17(N)
Triều Tiên U17 Nữ
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
AFC ACW U17
|
Indonesia (W) U17
Philippines (W) U17
Indonesia (W) U17
Philippines (W) U17
|
14 | 16 | 14 | 16 |
|
|
INT FRL
|
Philippines (W) U17(N)
U17 Nữ Thụy Điển
Philippines (W) U17(N)
U17 Nữ Thụy Điển
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Philippines (W) U17(N)
U17 Nữ Anh
Philippines (W) U17(N)
U17 Nữ Anh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AFC ACW U17
|
Vietnam (W) U17
Philippines (W) U17
Vietnam (W) U17
Philippines (W) U17
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17
Bangladesh (W) U17
Philippines (W) U17
Bangladesh (W) U17
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
AFC ACW U17
|
U17 Nữ Australia
Philippines (W) U17
U17 Nữ Australia
Philippines (W) U17
|
22 | 62 | 22 | 62 |
|
|
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17
Lebanon (W) U17
Philippines (W) U17
Lebanon (W) U17
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AFC ACW U17
|
Guam U17 (W)
Philippines (W) U17
Guam U17 (W)
Philippines (W) U17
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Syria (W) U17(N)
Bangladesh (W) U17
Syria (W) U17(N)
Bangladesh (W) U17
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
WAFF WU17
|
Lebanon (W) U17(N)
Syria (W) U17
Lebanon (W) U17(N)
Syria (W) U17
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
WAFF WU17
|
U17 Nữ Jordan(N)
Syria (W) U17
U17 Nữ Jordan(N)
Syria (W) U17
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WAFF WU17
|
Syria (W) U17(N)
Palestine (W) U17
Syria (W) U17(N)
Palestine (W) U17
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
WAFF WU17
|
Lebanon (W) U17(N)
Syria (W) U17
Lebanon (W) U17(N)
Syria (W) U17
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Jordan
Syria (W) U17
U17 Nữ Jordan
Syria (W) U17
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Jordan
Syria (W) U17
U17 Nữ Jordan
Syria (W) U17
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Jordan
Syria (W) U17
U17 Nữ Jordan
Syria (W) U17
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Lebanon (W) U17
Syria (W) U17
Lebanon (W) U17
Syria (W) U17
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Syria (W) U17
Iraqi (W) U17
Syria (W) U17
Iraqi (W) U17
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Saudi Arabia (W) U17
Syria (W) U17
Saudi Arabia (W) U17
Syria (W) U17
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 12
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Philippines (W) U17 |
||
---|---|---|
AFC ACW U17
|
Tajikistan (W) U17
Philippines (W) U17
|
2 Ngày |
AFC ACW U17
|
Philippines (W) U17
Malaysia (W) U17
|
4 Ngày |
Syria (W) U17 |
||
---|---|---|
AFC ACW U17
|
Syria (W) U17
Malaysia (W) U17
|
2 Ngày |
AFC ACW U17
|
Tajikistan (W) U17
Syria (W) U17
|
4 Ngày |