Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Indonesia
U23 Ấn Độ
U23 Indonesia
U23 Ấn Độ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Indonesia
U23 Ấn Độ
U23 Indonesia
U23 Ấn Độ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
3
X
|
AFC U23
|
U23 Macau(N)
U23 Indonesia
U23 Macau(N)
U23 Indonesia
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4.5
2/2.5
T
X
|
AFC U23
|
U23 Indonesia
U23 Lào
U23 Indonesia
U23 Lào
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Việt Nam(N)
U23 Indonesia
U23 Việt Nam(N)
U23 Indonesia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AFF C U23
|
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Indonesia
U23 Malaysia
U23 Indonesia
U23 Malaysia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Philippines(N)
U23 Indonesia
U23 Philippines(N)
U23 Indonesia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Indonesia
U23 Brunei
U23 Indonesia
U23 Brunei
|
70 | 80 | 70 | 80 |
|
|
Olympic
|
U23 Indonesia(N)
Guinea U23
U23 Indonesia(N)
Guinea U23
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFC U23
|
U23 Iraq(N)
U23 Indonesia
U23 Iraq(N)
U23 Indonesia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U23
|
U23 Indonesia(N)
U23 Uzbekistan
U23 Indonesia(N)
U23 Uzbekistan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Jordan(N)
U23 Indonesia
U23 Jordan(N)
U23 Indonesia
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Indonesia
U23 Qatar
U23 Indonesia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 UAE
U23 Indonesia
U23 UAE
U23 Indonesia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AGS
|
U23 Uzbekistan(N)
U23 Indonesia
U23 Uzbekistan(N)
U23 Indonesia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AGS
|
U23 Triều Tiên(N)
U23 Indonesia
U23 Triều Tiên(N)
U23 Indonesia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Indonesia
U23 Ấn Độ
U23 Indonesia
U23 Ấn Độ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Brunei
U23 Ấn Độ(N)
U23 Brunei
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
AFC U23
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Qatar
U23 Ấn Độ(N)
U23 Qatar
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC U23
|
U23 Bahrain(N)
U23 Ấn Độ
U23 Bahrain(N)
U23 Ấn Độ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Iraq
U23 Ấn Độ(N)
U23 Iraq
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U23 Kyrgyzstan(N)
U23 Ấn Độ
U23 Kyrgyzstan(N)
U23 Ấn Độ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Tajikistan
U23 Ấn Độ
U23 Tajikistan
U23 Ấn Độ
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U23 Malaysia
U23 Ấn Độ
U23 Malaysia
U23 Ấn Độ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Malaysia
U23 Ấn Độ
U23 Malaysia
U23 Ấn Độ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
AGS
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Ấn Độ(N)
U23 Saudi Arabia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Myanmar(N)
U23 Ấn Độ
U23 Myanmar(N)
U23 Ấn Độ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AGS
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Bangladesh
U23 Ấn Độ(N)
U23 Bangladesh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 UAE(N)
U23 Ấn Độ
U23 UAE(N)
U23 Ấn Độ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Ấn Độ(N)
U23 Kyrgyzstan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC U23
|
U23 Ấn Độ
U23 UAE
U23 Ấn Độ
U23 UAE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Oman(N)
U23 Ấn Độ
U23 Oman(N)
U23 Ấn Độ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Tajikistan(N)
U23 Ấn Độ
U23 Tajikistan(N)
U23 Ấn Độ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC U23
|
U23 Uzbekistan
U23 Ấn Độ
U23 Uzbekistan
U23 Ấn Độ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%