So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
|
20 | 20 | 60 | 60 |
0.5
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Samtse FC
Tensung FC
Samtse FC
Tensung FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
BHU TL
|
Southern City
Tensung FC
Southern City
Tensung FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Southern City
Tensung FC
Southern City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3/3.5
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
40 | 51 | 40 | 51 |
H
B
|
4.5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Ugyen Academy
Tsirang FC
Ugyen Academy
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Southern City
Tsirang FC
Southern City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Samtse FC
Tsirang FC
Samtse FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
BHU TL
|
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Transport United FC
Tsirang FC
Transport United FC
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Thimphu City
Tsirang FC
Thimphu City
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Samtse FC
Tsirang FC
Samtse FC
Tsirang FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Tsirang FC
Ugyen Academy
Tsirang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Tsirang FC
Transport United FC
Tsirang FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
BHU TL
|
Southern City
Tsirang FC
Southern City
Tsirang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Paro FC
Tsirang FC
Paro FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tsirang FC
Thimphu City
Tsirang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Daga United FC
Tsirang FC
Daga United FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
4
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
31 Tổng số mất bàn 20
-
3.1 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 40%