So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 2 | 75% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 2 | 67% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 75% | |
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-2
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
01 | 01 | 43 | 43 |
2.5
T
T
|
4
1.5
T
X
|
HK SS
|
LeeMan(N)
North District FC
LeeMan(N)
North District FC
|
21 | 21 | 51 | 51 |
2.5
B
H
|
4
1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
2.5
B
T
|
3.5/4
T
|
HK PR
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-2.5/3
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2
B
|
3.5
T
|
HKEC
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
01 | 01 | 31 | 31 |
-2.5/3
T
|
4
H
|
HKFA CUP
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
00 | 00 | 14 | 14 |
-2/2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2.5
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
3
H
|
HK SS
|
Kitchee(N)
North District FC
Kitchee(N)
North District FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
|
4
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
3.5
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Southern District
North District FC
Southern District
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
North District FC
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HK PR
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
North District FC
Southern District
North District FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
North District FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
North District FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
01 | 43 | 01 | 43 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
North District FC
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK SS
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
|
3
T
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
|
3
T
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Southern District
LeeMan(N)
Southern District
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
03 | 3 7 | 03 | 3 7 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 20
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 16
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
North District FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Kowloon City
North District FC
|
3 Ngày |
HK PR
|
Kitchee
North District FC
|
10 Ngày |
HK PR
|
North District FC
Southern District
|
17 Ngày |
LeeMan |
||
---|---|---|
HK PR
|
LeeMan
Eastern District SA
|
2 Ngày |
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
|
16 Ngày |
HK PR
|
LeeMan
North District FC
|
38 Ngày |