So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-2.5/3
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-2
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
2
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
|
21 | 21 | 24 | 24 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
22 | 22 | 34 | 34 |
-4
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1.5/2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 15 | 15 |
0
T
|
3.5
T
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1
B
|
3.5/4
X
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
04 | 04 | 06 | 06 |
|
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
3
H
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
Hong Kong FC
Đông Phương AA(N)
Hong Kong FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
3.5
X
|
HK PR
|
Eastern District SA
Hong Kong FC
Eastern District SA
Hong Kong FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
2.5/3
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
|
11 | 53 | 11 | 53 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACL2
|
Công An Hà Nội
Wofoo Tai Po
Công An Hà Nội
Wofoo Tai Po
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
3
H
|
HK SS
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
|
3
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
3.5
X
|
ACL2
|
Wofoo Tai Po(N)
FC Macarthur
Wofoo Tai Po(N)
FC Macarthur
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5/2
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rayong FC
Wofoo Tai Po
Rayong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
03 | 3 7 | 03 | 3 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 17
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
32 Tổng số mất bàn 15
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Hong Kong FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
|
4 Ngày |
HK PR
|
Kowloon City
Hong Kong FC
|
11 Ngày |
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
|
17 Ngày |
Wofoo Tai Po |
||
---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
3 Ngày |
ACL2
|
Wofoo Tai Po
Beijing Guoan
|
8 Ngày |
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
11 Ngày |