



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Cliftonville LFC(N)
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC(N)
Glentoran(w)
|
02 | 02 | 42 | 42 |
0
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
40 | 40 | 60 | 60 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
NIR CUP(W)
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
30 | 30 | 41 | 41 |
1
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
12 | 12 | 42 | 42 |
-1
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
3.5
T
T
|
4.5
2
X
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1.5
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2/2.5
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
13 | 13 | 15 | 15 |
0
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
3.5/4
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Nữ Linfield
Glentoran(w)
Nữ Linfield
Glentoran(w)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
|
4
X
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Lisburn Rangers (W)
Glentoran(w)
Lisburn Rangers (W)
|
50 | 81 | 50 | 81 |
T
|
3.5/4
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Linfield
Glentoran(w)
Nữ Linfield
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NIR WD1
|
Lisburn Rangers (W)
Glentoran(w)
Lisburn Rangers (W)
Glentoran(w)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Lisburn
Glentoran(w)
Nữ Lisburn
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Glentoran(w)
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Glentoran(w)
|
05 | 08 | 05 | 08 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Larne FC (W)
Glentoran(w)
Larne FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NIR WD1
|
Larne FC (W)
Glentoran(w)
Larne FC (W)
Glentoran(w)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Derry City
Glentoran(w)
Nữ Derry City
Glentoran(w)
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Glentoran(w)
Bohemians Dublin (W)
Glentoran(w)
Bohemians Dublin (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Cliftonville LFC(N)
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC(N)
Glentoran(w)
|
02 | 42 | 02 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Glentoran(w)
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Linfield
Glentoran(w)
Nữ Linfield
Glentoran(w)
|
13 | 26 | 13 | 26 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Derry City
Glentoran(w)
Nữ Derry City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
FC Treaty United (W)
Glentoran(w)
FC Treaty United (W)
Glentoran(w)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Waterford United (W)
Glentoran(w)
Waterford United (W)
Glentoran(w)
|
04 | 14 | 04 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Lisburn Rangers (W)
Glentoran(w)
Lisburn Rangers (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
T
|
4.5/5
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Lisburn
Glentoran(w)
Nữ Lisburn
Glentoran(w)
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
INT CF
|
Glentoran(w)
Yalong City (W)
Glentoran(w)
Yalong City (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3.5/4
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Linfield
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Linfield
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
3
H
|
NIR WD1
|
Larne FC (W)
Nữ Cliftonville LFC
Larne FC (W)
Nữ Cliftonville LFC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Linfield
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Linfield
Nữ Cliftonville LFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Lisburn
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Lisburn
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
B
|
5
2/2.5
T
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Derry City
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Derry City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Lisburn Rangers (W)
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
Nữ Cliftonville LFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Cliftonville LFC
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
KFF Mitrovica (W)
Nữ Cliftonville LFC
KFF Mitrovica (W)
Nữ Cliftonville LFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Cliftonville LFC(N)
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC(N)
Glentoran(w)
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Larne FC (W)
Nữ Cliftonville LFC
Larne FC (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Lisburn
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Lisburn
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Peamount Utd
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Peamount Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Cork City
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Cork City
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Derry City
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Derry City
Nữ Cliftonville LFC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
39 Tổng số ghi bàn 31
-
3.9 Trung bình ghi bàn 3.1
-
7 Tổng số mất bàn 3
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.3
-
90% TL thắng 100%
-
0% TL hòa 0%
-
10% TL thua 0%