Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS L3
|
Kedah
UM-Damansara United
Kedah
UM-Damansara United
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
|
2.5/3
T
|
MAS FAC
|
Johor Darul Takzim
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim
UM-Damansara United
|
30 | 53 | 30 | 53 |
T
|
5
T
|
MAS L3
|
UM-Damansara United
Armed Forces FC
UM-Damansara United
Armed Forces FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
3
X
|
MAS L3
|
Manjung City FC
UM-Damansara United
Manjung City FC
UM-Damansara United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5
X
|
MAS L3
|
UM-Damansara United
Malaysia Universiteti
UM-Damansara United
Malaysia Universiteti
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
Kelantan WTS FC
UM-Damansara United
Kelantan WTS FC
UM-Damansara United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MAS FAC
|
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
MAS L3
|
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim II
UM-Damansara United
Johor Darul Takzim II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS L3
|
Bunga Raya
Seoul Phoenix
Bunga Raya
Seoul Phoenix
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
MAS FAC
|
Sabah
Bunga Raya
Sabah
Bunga Raya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
MAS L3
|
Selangor PKNS
Bunga Raya
Selangor PKNS
Bunga Raya
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
|
3
H
|
MAS L3
|
Bunga Raya
Kelantan WTS FC
Bunga Raya
Kelantan WTS FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
MAS L3
|
Imigresen FC II
Bunga Raya
Imigresen FC II
Bunga Raya
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
MAS L3
|
Machan FC
Bunga Raya
Machan FC
Bunga Raya
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
MAS FAC
|
Bunga Raya
Sabah
Bunga Raya
Sabah
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MAS L3
|
Bunga Raya
Kedah
Bunga Raya
Kedah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Bunga Raya
Armed Forces FC
Bunga Raya
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAS L3
|
Bunga Raya
Melaka FC
Bunga Raya
Melaka FC
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
Manjung City FC
Bunga Raya
Manjung City FC
Bunga Raya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
Bunga Raya
KL Rovers
Bunga Raya
KL Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
PIB FC
Bunga Raya
PIB FC
Bunga Raya
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
Bunga Raya
UiTM FC
Bunga Raya
UiTM FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
PT Athletic FC
Bunga Raya
PT Athletic FC
Bunga Raya
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS L3
|
Bunga Raya
Machan FC
Bunga Raya
Machan FC
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
MAS L3
|
Bunga Raya
YPM
Bunga Raya
YPM
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Bunga Raya
Imigresen FC
Bunga Raya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MAS L3
|
Bunga Raya
Armed Forces FC
Bunga Raya
Armed Forces FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
T
|
3
T
|
MAS L3
|
Harini KS FC
Bunga Raya
Harini KS FC
Bunga Raya
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
3.5/4
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 6
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.6
-
15 Tổng số mất bàn 26
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.6
-
25% TL thắng 20%
-
38% TL hòa 20%
-
38% TL thua 60%