So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D2
|
Al Entesar
Najran
Al Entesar
Najran
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
KSA D2
|
Al-Washm
Al Entesar
Al-Washm
Al Entesar
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al Qaisoma
Al Entesar
Al Qaisoma
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Al Entesar
Al-Sharq
Al Entesar
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al-Taqdom
Al Entesar
Al-Taqdom
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
KSA D2
|
Hottain
Al Entesar
Hottain
Al Entesar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al Qous Club
Al Entesar
Al Qous Club
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KSA D2
|
Al Anwar SA
Al Entesar
Al Anwar SA
Al Entesar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al-Draih
Al Entesar
Al-Draih
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Tuwaiq
Al Entesar
Tuwaiq
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
KSA D2
|
Al-Sadd FC(SA)
Al Entesar
Al-Sadd FC(SA)
Al Entesar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Wajj
Al Entesar
Wajj
|
33 | 54 | 33 | 54 |
|
|
KSA D2
|
Jerash FC
Al Entesar
Jerash FC
Al Entesar
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al-Rayyan
Al Entesar
Al-Rayyan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al-Rawdhah
Al Entesar
Al-Rawdhah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
KSA D2
|
Al-Saqer
Al Entesar
Al-Saqer
Al Entesar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al-Washm
Al Entesar
Al-Washm
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
KSA D2
|
Al Qaisoma
Al Entesar
Al Qaisoma
Al Entesar
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al-Sharq
Al Entesar
Al-Sharq
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KSA D2
|
Al-Taqdom
Al Entesar
Al-Taqdom
Al Entesar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D2
|
Al-Ameade
Jubbah
Al-Ameade
Jubbah
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCPCupQ
|
Al-Jabalain
Jubbah
Al-Jabalain
Jubbah
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 0
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0
-
12 Tổng số mất bàn 4
-
1.2 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.5 |
3 trận sắp tới
Al Entesar |
||
---|---|---|
KSA D2
|
Al Entesar
Al-Ameade
|
8 Ngày |
KSA D2
|
Al-Sharq
Al Entesar
|
14 Ngày |
KSA D2
|
Al Entesar
Al Sahel
|
23 Ngày |
Jubbah |
||
---|---|---|
KSA D2
|
Jubbah
Al-Washm
|
8 Ngày |
KSA D2
|
Al-Shoalah
Jubbah
|
14 Ngày |
KSA D2
|
Jubbah
Al-Sadd FC(SA)
|
23 Ngày |