So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D2
|
Al-Nojoom
Al-Shoalah
Al-Nojoom
Al-Shoalah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Al-Sadd FC(SA)
Al-Shoalah
Al-Sadd FC(SA)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
KSA D2
|
Al-Trgee
Al-Shoalah
Al-Trgee
Al-Shoalah
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Al-Ansar
Al-Shoalah
Al-Ansar
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Al Liwaa
Al-Shoalah
Al Liwaa
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
KSA D2
|
Bisha FC
Al-Shoalah
Bisha FC
Al-Shoalah
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
KSA D2
|
Al Ula FC
Al-Shoalah
Al Ula FC
Al-Shoalah
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KSA D2
|
Mudhar
Al-Shoalah
Mudhar
Al-Shoalah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KSA D2
|
Hajer
Al-Shoalah
Hajer
Al-Shoalah
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Al-Qotah
Al-Shoalah
Al-Qotah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Al-Kawkab
Al-Shoalah
Al-Kawkab
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
KSA D2
|
Najran
Al-Shoalah
Najran
Al-Shoalah
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
KSA D2
|
Arar FC
Al-Shoalah
Arar FC
Al-Shoalah
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Al-Nojoom
Al-Shoalah
Al-Nojoom
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Al-Jeel
Al-Shoalah
Al-Jeel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KSA D2
|
Al Sahel
Al-Shoalah
Al Sahel
Al-Shoalah
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Alhowra
Al-Shoalah
Alhowra
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Al-Trgee
Al-Shoalah
Al-Trgee
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KSA D2
|
Al-Ansar
Al-Shoalah
Al-Ansar
Al-Shoalah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KSA D2
|
Al-Shoalah
Bisha FC
Al-Shoalah
Bisha FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D2
|
Al-Sharq
Al-Rawdhah
Al-Sharq
Al-Rawdhah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KSA D2
|
Al-Trgee
Al-Sharq
Al-Trgee
Al-Sharq
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Al-Taqdom
Al-Sharq
Al-Taqdom
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
KSA D2
|
Hottain
Al-Sharq
Hottain
Al-Sharq
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Al Entesar
Al-Sharq
Al Entesar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KSA D2
|
Al-Washm
Al-Sharq
Al-Washm
Al-Sharq
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Jerash FC
Al-Sharq
Jerash FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Al-Rayyan
Al-Sharq
Al-Rayyan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KSA D2
|
Al-Sadd FC(SA)
Al-Sharq
Al-Sadd FC(SA)
Al-Sharq
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
KSA D2
|
Al-Saqer
Al-Sharq
Al-Saqer
Al-Sharq
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Al Qaisoma
Al-Sharq
Al Qaisoma
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
KSA D2
|
Tuwaiq
Al-Sharq
Tuwaiq
Al-Sharq
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Al-Rawdhah
Al-Sharq
Al-Rawdhah
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
KSA D2
|
Wajj
Al-Sharq
Wajj
Al-Sharq
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KSA D2
|
Al Qous Club
Al-Sharq
Al Qous Club
Al-Sharq
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Al Anwar SA
Al-Sharq
Al Anwar SA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KSA D2
|
Al-Draih
Al-Sharq
Al-Draih
Al-Sharq
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
KSA D2
|
Al-Taqdom
Al-Sharq
Al-Taqdom
Al-Sharq
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KSA D2
|
Al-Sharq
Hottain
Al-Sharq
Hottain
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
KSA D2
|
Al Entesar
Al-Sharq
Al Entesar
Al-Sharq
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 16
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 60%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 2.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Al-Shoalah |
||
---|---|---|
KSA D2
|
Al-Trgee
Al-Shoalah
|
8 Ngày |
KSA D2
|
Al-Shoalah
Jubbah
|
14 Ngày |
KSA D2
|
Jerash FC
Al-Shoalah
|
23 Ngày |
Al-Sharq |
||
---|---|---|
KSA D2
|
Tuwaiq
Al-Sharq
|
8 Ngày |
KSA D2
|
Al-Sharq
Al Entesar
|
14 Ngày |
KSA D2
|
Al-Sharq
Al-Washm
|
23 Ngày |