Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 |
2 | U19 Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 |
3 | Kosovo U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 |
4 | Armenia U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
Đức U19
U19 Na Uy
Đức U19
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Na Uy
Đức U19(N)
U19 Na Uy
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Đức U19
U19 Na Uy
Đức U19
U19 Na Uy
|
14 | 14 | 25 | 25 |
2/2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy
Đức U19
U19 Na Uy
Đức U19
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-1
B
|
3
T
|
INT CF
|
Đức U19
U19 Na Uy
Đức U19
U19 Na Uy
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
Kosovo U19
Đức U19(N)
Kosovo U19
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
UEFA U19
|
Armenia U19(N)
Đức U19
Armenia U19(N)
Đức U19
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
INT FRL
|
Croatia U19
Đức U19
Croatia U19
Đức U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Đức U19
U19 Ý
Đức U19
U19 Ý
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Tây Ban Nha U19(N)
Đức U19
Tây Ban Nha U19(N)
Đức U19
|
01 | 33 | 01 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
41 | 55 | 41 | 55 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
Hà Lan U19
Đức U19(N)
Hà Lan U19
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
UEFA U19
|
Ireland U19
Đức U19
Ireland U19
Đức U19
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Đức U19
Phần Lan U19
Đức U19
Phần Lan U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19
Slovenia U19
Đức U19
Slovenia U19
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Hungary(N)
Đức U19
U19 Hungary(N)
Đức U19
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Síp
Đức U19(N)
U19 Síp
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Andorra
Đức U19(N)
U19 Andorra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
6/6.5
2.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
U19 Romania
Đức U19
U19 Romania
Đức U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
Tây Ban Nha U19
Đức U19(N)
Tây Ban Nha U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Ý(N)
Đức U19
U19 Ý(N)
Đức U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Na Uy
Armenia U19
U19 Na Uy
Armenia U19
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy
Kosovo U19
U19 Na Uy
Kosovo U19
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Hà Lan U19
U19 Na Uy(N)
Hà Lan U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Serbia U19
U19 Na Uy
Serbia U19
U19 Na Uy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Israel
U19 Na Uy(N)
U19 Israel
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Bỉ
U19 Na Uy(N)
U19 Bỉ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19
U19 Na Uy
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Georgia
U19 Na Uy(N)
U19 Georgia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
Estonia U19
U19 Na Uy(N)
Estonia U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Na Uy
Tây Ban Nha U19(N)
U19 Na Uy
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
U19 Romania
U19 Na Uy
U19 Romania
U19 Na Uy
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 24
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.4
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%