Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 0 | 36 | 21 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 18 | 100% | |
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 21 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ FC Barcelona | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 |
2 | Nữ Atletico de Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 |
3 | Nữ Real Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
4 | Nữ Wolfsburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
5 | Nữ Lyonnais | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
6 | Nữ Juventus | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
7 | Nữ Manchester United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
8 | Nữ Oud Heverlee Leuven | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
9 | Nữ Paris FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 | Nữ Chelsea FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
11 | Nữ FC Twente Enschede | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 | Nữ Arsenal | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
13 | Nữ Benfica | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
14 | Nữ Valerenga | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
15 | Nữ Roma CF | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
16 | Nữ Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
17 | Nữ Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 |
18 | St. Polten (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Roma CF
Nữ FC Barcelona
Nữ Roma CF
|
30 | 30 | 51 | 51 |
3
B
B
|
4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ FC Barcelona
Nữ Roma CF
Nữ FC Barcelona
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-2.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Roma CF
Nữ Real Madrid
Nữ Roma CF
|
32 | 62 | 32 | 62 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Parma
Nữ Roma CF
Nữ Parma
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
2.5/3
T
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF(N)
ZHFK Aktobe (W)
Nữ Roma CF(N)
ZHFK Aktobe (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
IW Cup
|
Ternana W
Nữ Roma CF
Ternana W
Nữ Roma CF
|
13 | 24 | 13 | 24 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Atletico de Madrid
Nữ FC Barcelona
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ FC Barcelona
Nữ Eibar
Nữ FC Barcelona
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
H
|
4.5/5
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ RCD Espanyol
Nữ FC Barcelona
Nữ RCD Espanyol
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
5/5.5
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Sevilla FC
Nữ FC Barcelona
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
|
5.5/6
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ CDEF Logrono
Nữ FC Barcelona
Nữ CDEF Logrono
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
T
|
6
2.5/3
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ FC Barcelona
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ FC Barcelona
|
04 | 1 8 | 04 | 1 8 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Alhama CF
Nữ FC Barcelona
Nữ Alhama CF
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
INT CF
|
Club America (W)
Nữ FC Barcelona
Club America (W)
Nữ FC Barcelona
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Liga MX All Stars Woman's
Nữ FC Barcelona
Liga MX All Stars Woman's
Nữ FC Barcelona
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SCCW
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Levante Las Planas
Nữ FC Barcelona
Nữ Levante Las Planas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
S Q C
|
Nữ FC Barcelona(N)
Nữ Atletico de Madrid
Nữ FC Barcelona(N)
Nữ Atletico de Madrid
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal(N)
Nữ FC Barcelona
Nữ Arsenal(N)
Nữ FC Barcelona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ FC Barcelona
Nữ Athletic Club Bibao
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Betis
Nữ FC Barcelona
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Deportivo La Coruna W
Nữ FC Barcelona
Deportivo La Coruna W
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
H
|
5
2/2.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ FC Barcelona
Nữ Levante Las Planas
Nữ FC Barcelona
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Barcelona
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Sevilla FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Sevilla FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
H
B
|
4.5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 48
-
2.5 Trung bình ghi bàn 4.8
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.5
-
70% TL thắng 90%
-
0% TL hòa 10%
-
30% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Nữ Roma CF |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
4 Ngày |
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
18 Ngày |
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
25 Ngày |
Nữ FC Barcelona |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Granada CF
|
4 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ FC Barcelona
|
18 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Deportivo La Coruna W
|
25 Ngày |