Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 19 | 1 | 4 | 46 | 58 | 2 | 79% |
Chủ | 13 | 11 | 0 | 2 | 28 | 33 | 2 | 85% |
Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 25 | 2 | 73% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% | |
Tất cả | 24 | 15 | 5 | 4 | 15 | 50 | 3 | 62% |
Chủ | 13 | 10 | 1 | 2 | 12 | 31 | 1 | 77% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | 2 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | 67% | |
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 2 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ FC Barcelona | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 |
2 | Nữ Atletico de Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 |
3 | Nữ Real Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
4 | Nữ Wolfsburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
5 | Nữ Lyonnais | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
6 | Nữ Juventus | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
7 | Nữ Manchester United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
8 | Nữ Oud Heverlee Leuven | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
9 | Nữ Paris FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 | Nữ Chelsea FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
11 | Nữ FC Twente Enschede | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 | Nữ Arsenal | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
13 | Nữ Benfica | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
14 | Nữ Valerenga | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
15 | Nữ Roma CF | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
16 | Nữ Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
17 | Nữ Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 |
18 | St. Polten (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester United
Nữ Valerenga
Nữ Manchester United
Nữ Valerenga
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
|
3.5
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
3.5/4
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
4/4.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ HJK Helsinki
Nữ Valerenga
Nữ HJK Helsinki
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
|
10 | 70 | 10 | 70 |
T
B
|
5/5.5
2
T
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 03 | 01 | 03 |
H
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Wolfsburg
Nữ Paris Saint Germain
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
T
|
3/3.5
T
|
GERWC
|
Nữ ATS Buntentor
Nữ Wolfsburg
Nữ ATS Buntentor
Nữ Wolfsburg
|
04 | 0 11 | 04 | 0 11 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
|
3
T
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
H
B
|
5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 41
-
2.4 Trung bình ghi bàn 4.1
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
80% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Valerenga |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
4 Ngày |
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
17 Ngày |
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
|
24 Ngày |
Nữ Wolfsburg |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
|
4 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
18 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ Wolfsburg
|
21 Ngày |