



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BFL
|
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
1.5/2
T
|
BFL
|
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BFL
|
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BFL
|
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BFL
|
Sally Tas
Vitesse Delft
Sally Tas
Vitesse Delft
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
1.5/2
X
|
BFL
|
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
|
2
T
|
BFL
|
ASF Bobo Dioulasso
Sally Tas
ASF Bobo Dioulasso
Sally Tas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BFL
|
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
Sally Tas
ASF Bobo Dioulasso
Sally Tas
ASF Bobo Dioulasso
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
Sally Tas
Sporting Football des Cascades
Sally Tas
Sporting Football des Cascades
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
ASFA-Yennega
Sally Tas
ASFA-Yennega
Sally Tas
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
Sally Tas
Rahimo FC
Sally Tas
Rahimo FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BFL
|
Sally Tas
Etoile Filante de Ouagadougou
Sally Tas
Etoile Filante de Ouagadougou
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BFL
|
AS Sonabel
Sally Tas
AS Sonabel
Sally Tas
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BFC
|
AS Sonabel
Sally Tas
AS Sonabel
Sally Tas
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BFL
|
RC Bobo Dioulasso
Sally Tas
RC Bobo Dioulasso
Sally Tas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
Sally Tas
ASEC Koudougou
Sally Tas
ASEC Koudougou
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
US Comoe
Sally Tas
US Comoe
Sally Tas
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BFL
|
Sally Tas
US Forces Armees
Sally Tas
US Forces Armees
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
BFL
|
US Forces Armees
Sally Tas
US Forces Armees
Sally Tas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
Sally Tas
RC Bobo Dioulasso
Sally Tas
RC Bobo Dioulasso
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BFL
|
Etoile Filante de Ouagadougou
Sally Tas
Etoile Filante de Ouagadougou
Sally Tas
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
BFL
|
Sally Tas
ASFA-Yennega
Sally Tas
ASFA-Yennega
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
Sally Tas
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
AS Douanes Ouagadougou
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BFL
|
RC Kadiogo
Rahimo FC
RC Kadiogo
Rahimo FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BFL
|
Majestic FC
RC Kadiogo
Majestic FC
RC Kadiogo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2
H
|
BFL
|
RC Kadiogo
Sally Tas
RC Kadiogo
Sally Tas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
Vitesse Delft
RC Kadiogo
Vitesse Delft
RC Kadiogo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
RC Kadiogo
RC Bobo Dioulasso
RC Kadiogo
RC Bobo Dioulasso
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
BFL
|
ASEC Koudougou
RC Kadiogo
ASEC Koudougou
RC Kadiogo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5
X
X
|
BFL
|
RC Kadiogo
US Comoe
RC Kadiogo
US Comoe
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
US Forces Armees
RC Kadiogo
US Forces Armees
RC Kadiogo
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
Rahimo FC
RC Kadiogo
Rahimo FC
RC Kadiogo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BFL
|
RC Kadiogo
Real du Faso
RC Kadiogo
Real du Faso
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
AS Douanes Ouagadougou
RC Kadiogo
AS Douanes Ouagadougou
RC Kadiogo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BFC
|
ASFA-Yennega
RC Kadiogo
ASFA-Yennega
RC Kadiogo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
BFL
|
RC Kadiogo
ASF Bobo Dioulasso
RC Kadiogo
ASF Bobo Dioulasso
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
Majestic FC
RC Kadiogo
Majestic FC
RC Kadiogo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
RC Kadiogo
Sporting Football des Cascades
RC Kadiogo
Sporting Football des Cascades
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
BFL
|
ASFA-Yennega
RC Kadiogo
ASFA-Yennega
RC Kadiogo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BFL
|
RC Kadiogo
ASFA-Yennega
RC Kadiogo
ASFA-Yennega
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BFL
|
Real du Faso
RC Kadiogo
Real du Faso
RC Kadiogo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BFL
|
RC Kadiogo
US Forces Armees
RC Kadiogo
US Forces Armees
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
BFL
|
RC Kadiogo
Etoile Filante de Ouagadougou
RC Kadiogo
Etoile Filante de Ouagadougou
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
1.5/2
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 4
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.4
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 2.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 2.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 2.7 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Sally Tas |
||
---|---|---|
BFL
|
Sporting Football des Cascades
Sally Tas
|
5 Ngày |
BFL
|
Majestic FC
Sally Tas
|
12 Ngày |
BFL
|
Sally Tas
US Forces Armees
|
20 Ngày |
RC Kadiogo |
||
---|---|---|
BFL
|
ASFA-Yennega
RC Kadiogo
|
6 Ngày |
BFL
|
RC Kadiogo
AS Sonabel
|
12 Ngày |
BFL
|
Real du Faso
RC Kadiogo
|
18 Ngày |