So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALB D2
|
Burreli
KS Korabi Peshkopi
Burreli
KS Korabi Peshkopi
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
1.5/2
T
|
ALB D2
|
Kastrioti Kruje
Burreli
Kastrioti Kruje
Burreli
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ALB D2
|
Burreli
Besa Kavaje
Burreli
Besa Kavaje
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2
T
|
ALB D2
|
Luftetari
Burreli
Luftetari
Burreli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALB D2
|
Burreli
KS Perparimi Kukesi
Burreli
KS Perparimi Kukesi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ALB D2
|
Skenderbeu Korce
Burreli
Skenderbeu Korce
Burreli
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALB D2
|
Burreli
Pogradeci
Burreli
Pogradeci
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALB D2
|
KS Perparimi Kukesi
Burreli
KS Perparimi Kukesi
Burreli
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ALB D2
|
Burreli
KF Valbona
Burreli
KF Valbona
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ALB D2
|
FK Vora
Burreli
FK Vora
Burreli
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ALB D2
|
Burreli
Flamurtari
Burreli
Flamurtari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALB D2
|
Besa Kavaje
Burreli
Besa Kavaje
Burreli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALB D2
|
Burreli
Erzeni
Burreli
Erzeni
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALB D2
|
Burreli
Pogradeci
Burreli
Pogradeci
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALB D2
|
Lushnja KS
Burreli
Lushnja KS
Burreli
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALB D2
|
Burreli
Kastrioti Kruje
Burreli
Kastrioti Kruje
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALB D2
|
Apolonia Fier
Burreli
Apolonia Fier
Burreli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALB D2
|
Burreli
KS Korabi Peshkopi
Burreli
KS Korabi Peshkopi
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ALB D2
|
KS Perparimi Kukesi
Burreli
KS Perparimi Kukesi
Burreli
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALB D2
|
Burreli
FK Vora
Burreli
FK Vora
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALB Cup
|
KS Perparimi Kukesi
Albanet
KS Perparimi Kukesi
Albanet
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 0
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0
-
13 Tổng số mất bàn 6
-
1.3 Trung bình mất bàn 6
-
40% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Burreli |
||
---|---|---|
ALB D2
|
Apolonia Fier
Burreli
|
4 Ngày |
ALB D2
|
KF Laci
Burreli
|
10 Ngày |
ALB D2
|
Burreli
Lushnja KS
|
14 Ngày |