



1
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 4 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 11 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 60% | |
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
UC Ceares
L'Entregu CF
UC Ceares
L'Entregu CF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
Caudal
L'Entregu CF
Caudal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
Club Siero
L'Entregu CF
Club Siero
L'Entregu CF
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
SD Navarro CF
L'Entregu CF
SD Navarro CF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
UD Gijon Industrial
L'Entregu CF
UD Gijon Industrial
L'Entregu CF
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
Real Titanico Laviana
L'Entregu CF
Real Titanico Laviana
L'Entregu CF
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Tuilla
L'Entregu CF
CD Tuilla
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
Spain D4
|
EI San Martin
L'Entregu CF
EI San Martin
L'Entregu CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
Caudal
L'Entregu CF
Caudal
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
Spain D4
|
Condal CF
L'Entregu CF
Condal CF
L'Entregu CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
Sporting de Gijon B
L'Entregu CF
Sporting de Gijon B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
UC Ceares
L'Entregu CF
UC Ceares
L'Entregu CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Colunga
L'Entregu CF
CD Colunga
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
Spain D4
|
CD Covadonga
L'Entregu CF
CD Covadonga
L'Entregu CF
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Spain D4
|
Urraca
L'Entregu CF
Urraca
L'Entregu CF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
SD Lenense
L'Entregu CF
SD Lenense
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Aviles Stadium CF
L'Entregu CF
Aviles Stadium CF
L'Entregu CF
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CD Praviano
L'Entregu CF
CD Praviano
L'Entregu CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Roces
L'Entregu CF
CD Roces
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Colunga
CD Mosconia
CD Colunga
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Tuilla
CD Mosconia
CD Tuilla
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
UC Ceares
CD Mosconia
UC Ceares
CD Mosconia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
Caudal
CD Mosconia
Caudal
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
1.5/2
T
|
Spain D4
|
Club Siero
CD Mosconia
Club Siero
CD Mosconia
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CD Mosconia
Real Aviles
CD Mosconia
Real Aviles
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Marino Luanco
CD Mosconia
Marino Luanco
CD Mosconia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Spain D4
|
CD Roces
CD Mosconia
CD Roces
CD Mosconia
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Lealtad
CD Mosconia
CD Lealtad
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Real Oviedo B
CD Mosconia
Real Oviedo B
CD Mosconia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
Real Titanico Laviana
CD Mosconia
Real Titanico Laviana
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
CD Tuilla
CD Mosconia
CD Tuilla
CD Mosconia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
EI San Martin
CD Mosconia
EI San Martin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Caudal
CD Mosconia
Caudal
CD Mosconia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
Condal CF
CD Mosconia
Condal CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
Sporting de Gijon B
CD Mosconia
Sporting de Gijon B
CD Mosconia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Mosconia
UC Ceares
CD Mosconia
UC Ceares
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Colunga
CD Mosconia
CD Colunga
CD Mosconia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Covadonga
CD Mosconia
CD Covadonga
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Mosconia
L'Entregu CF
CD Mosconia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 162 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 162 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 162 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 162 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
L'Entregu CF |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CD Colunga
L'Entregu CF
|
7 Ngày |
Spain D4
|
L'Entregu CF
CD Tuilla
|
14 Ngày |
Spain D4
|
L'Entregu CF
Sporting de Gijon B
|
21 Ngày |
CD Mosconia |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CD Mosconia
Sporting de Gijon B
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CD Llanes
CD Mosconia
|
14 Ngày |
Spain D4
|
CD Mosconia
Real Titanico Laviana
|
21 Ngày |