So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | 1 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% | |
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 20 | 2 | 75% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 13 | 24 | 1 | 89% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% | |
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 3 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Nữ Glasgow City
HB Koge (W)
Nữ Glasgow City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Nữ Glasgow City
HB Koge (W)
Nữ Glasgow City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWPL C(W)
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
|
5/5.5
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
|
3
T
|
UEFA W EL
|
Yalong City (W)
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
Nữ Glasgow City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA W EL
|
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
T
|
4/4.5
2
X
T
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Nữ Glasgow City
HB Koge (W)
Nữ Glasgow City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
|
2.5
T
|
DWLWC
|
Odense KSK (W)
HB Koge (W)
Odense KSK (W)
HB Koge (W)
|
013 | 0 19 | 013 | 0 19 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA W EL
|
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 39
-
2.7 Trung bình ghi bàn 3.9
-
4 Tổng số mất bàn 7
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
80% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Glasgow City |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
4 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
|
18 Ngày |
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
|
32 Ngày |
HB Koge (W) |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Midtjylland (W)
|
4 Ngày |
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
|
18 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Brondby
HB Koge (W)
|
25 Ngày |