



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 27 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | 100% | |
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | 1 | 56% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | 2 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 33 | 19 | 2 | 75% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 28 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 21 | 2 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Slavia Praha
Austria Wien (W)
Nữ Slavia Praha
Austria Wien (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
Austria Wien (W)
Union Kleinmunchen Women's
Austria Wien (W)
Union Kleinmunchen Women's
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
AFB
|
Austria Wien (W)
Union Kleinmunchen Women's
Austria Wien (W)
Union Kleinmunchen Women's
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
UEFA W EL
|
Nữ Slavia Praha
Austria Wien (W)
Nữ Slavia Praha
Austria Wien (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Austria Wien (W)
Nữ Neulengbach
Austria Wien (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AFB
|
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3
X
|
AFB
|
Austria Wien (W)
Red Bull Salzburg (W)
Austria Wien (W)
Red Bull Salzburg (W)
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
Austria Wien (W)
Nữ Sudburgenland
Austria Wien (W)
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
|
3.5/4
T
|
UEFA WUC
|
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFB
|
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FK Minsk
Austria Wien (W)
Nữ FK Minsk
Austria Wien (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
LASK Linz (W)
Austria Wien (W)
LASK Linz (W)
Austria Wien (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFB
|
Vorderland (W)
Austria Wien (W)
Vorderland (W)
Austria Wien (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
Puskas Akademia (W)
Austria Wien (W)
Puskas Akademia (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Austria Wien (W)(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
Austria Wien (W)(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
30 | 81 | 30 | 81 |
|
|
INT CF
|
Austria Wien (W)(N)
Nữ Slovan Bratislava
Austria Wien (W)(N)
Nữ Slovan Bratislava
|
11 | 72 | 11 | 72 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT CW
|
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
UEFA W EL
|
Nữ Slavia Praha
Austria Wien (W)
Nữ Slavia Praha
Austria Wien (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
|
3/3.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha(N)
Fomget Genclik (W)
Nữ Slavia Praha(N)
Fomget Genclik (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Cz WC
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 35
-
2.7 Trung bình ghi bàn 3.5
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Austria Wien (W) |
||
---|---|---|
AFB
|
Austria Wien (W)
Vorderland (W)
|
4 Ngày |
AFB
|
Austria Wien (W)
LASK Linz (W)
|
17 Ngày |
AFB
|
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
|
25 Ngày |
Nữ Slavia Praha |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
|
17 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
24 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
121 Ngày |