



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | 3 | 71% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | 4 | 43% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 4 | 40% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 40 | 40 |
3/3.5
B
B
|
4
1.5
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 10 | 10 |
3/3.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
4.5/5
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Synot Slovacko
Slask Wroclaw (W)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 54 | 00 | 54 |
|
|
INT CF
|
GKS Katowice (W)
Nữ Synot Slovacko
GKS Katowice (W)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
St. Polten (W)
Nữ Synot Slovacko
St. Polten (W)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Cz WC
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
|
4
H
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
|
4.5/5
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
|
2.5/3
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Grasshopper
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Grasshopper
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
32 | 3 8 | 32 | 3 8 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 23
-
2 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Synot Slovacko |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
16 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
24 Ngày |
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
121 Ngày |
Nữ Eintracht Frankfurt |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
|
4 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Eintracht Frankfurt
|
18 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
|
21 Ngày |