So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | -14 | 18 | 12 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 11 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | 12 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -10 | 0 | 0% | |
Tất cả | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | 7 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 7 | 1 | 2 | 16 | 6 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
3
H
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
3
H
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
|
02 | 25 | 02 | 25 |
B
|
2.5/3
T
|
SWEC-W
|
Lilla Torg FF (W)
Nữ FC Rosengard
Lilla Torg FF (W)
Nữ FC Rosengard
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
4
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ FC Rosengard
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard(N)
Zfk Ljuboten (W)
Nữ FC Rosengard(N)
Zfk Ljuboten (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
H
B
|
5.5
2.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 52 | 11 | 52 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
3
H
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Vitoria SC (W)
Nữ Sporting
Vitoria SC (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
5
X
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3.5
X
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
|
3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Sporting
Nữ Athletic Club Bibao
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Nữ Sporting
Nữ Albergaria
Nữ Sporting
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sporting
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sporting
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Sporting
Racing Power (W)
Nữ Sporting
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PLC (W)
|
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SCU Torreense (W)
Nữ Sporting
SCU Torreense (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 24
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
23 Tổng số mất bàn 7
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ FC Rosengard |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
|
4 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Alingsas (W)
|
18 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
25 Ngày |