



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 19 | 2 | 86% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 18 | 100% | |
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 19 | 1 | 86% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 8 | 0 | 0 | 37 | 24 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 12 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 18 | 100% | |
Tất cả | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Nữ Sparta Praha
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
|
40 | 40 | 50 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WCup
|
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
3.5/4
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
|
4/4.5
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Dinamo-BGUFK Minsk (W)(N)
Nữ Ferencvarosi TC
Dinamo-BGUFK Minsk (W)(N)
Nữ Ferencvarosi TC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Racing FC Union Luxembourg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
|
06 | 09 | 06 | 09 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
60 | 7 1 | 60 | 7 1 |
|
|
UEFA W EL
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
|
3/3.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Sparta Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Sparta Praha
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Sparta Praha
Nordsjaelland (W)
Nữ Sparta Praha
Nordsjaelland (W)
|
30 | 4 4 | 30 | 4 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ West Ham United
Nữ Sparta Praha
Nữ West Ham United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
22 | 2 8 | 22 | 2 8 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 42
-
2.4 Trung bình ghi bàn 4.2
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Ferencvarosi TC |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budaorsi SC (W)
|
2 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
|
17 Ngày |
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
23 Ngày |
Nữ Sparta Praha |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
15 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
22 Ngày |
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
|
120 Ngày |