



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 1 | 1 | 62 | 49 | 1 | 89% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 0 | 40 | 27 | 1 | 100% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 22 | 1 | 78% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | 100% | |
Tất cả | 18 | 15 | 0 | 3 | 36 | 45 | 1 | 83% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 26 | 24 | 1 | 89% |
Khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 10 | 21 | 1 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Breidablik
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ Breidablik
Nữ FK Spartak Subotica
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FK Spartak Subotica(N)
Nữ Breidablik
Nữ FK Spartak Subotica(N)
Nữ Breidablik
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Breidablik
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ Breidablik
Nữ FK Spartak Subotica
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
4
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
|
4.5/5
T
|
UEFA W EL
|
Nữ FK Spartak Subotica
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
Partizani Tirana (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ Vojvodina
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ Vojvodina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA W EL
|
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
SER WC
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4/4.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ FK Spartak Subotica
Diosgyori VTK (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ FC Rosengard
Nữ FK Spartak Subotica
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ FC Rosengard
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ FC Rosengard
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Breidablik
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ Breidablik
Nữ FK Spartak Subotica
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Breidablik
Nữ Vikingur Reykjavik
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
|
3.5/4
T
|
ICE WPR
|
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Breidablik
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Breidablik
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
|
3.5/4
T
|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Stjarnan
Nữ Breidablik
Nữ Stjarnan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
4
X
|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ Breidablik
Nữ Thor KA Akureyri
|
61 | 9 2 | 61 | 9 2 |
T
|
4
T
|
ICE WPR
|
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Breidablik
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Breidablik
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
H
|
5
2/2.5
T
X
|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Hafnarfjordur
Nữ Breidablik
Nữ Hafnarfjordur
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Breidablik
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Breidablik
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Breidablik(N)
Yalong City (W)
Nữ Breidablik(N)
Yalong City (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Breidablik
Nữ Tindastoll Neisti
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
T
T
|
5
2/2.5
H
T
|
ICE WC
|
Nữ Hafnarfjordur
Nữ Breidablik
Nữ Hafnarfjordur
Nữ Breidablik
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Breidablik
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Breidablik
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Breidablik
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Breidablik
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ICE WC
|
Nữ Breidablik
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Breidablik
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Breidablik
Nữ Trottur Reykjavik
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Stjarnan
Nữ Breidablik
Nữ Stjarnan
Nữ Breidablik
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ Breidablik
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ Breidablik
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
T
|
4
1.5
X
T
|
ICE WC
|
Nữ Breidablik
HK Kopavogur (W)
Nữ Breidablik
HK Kopavogur (W)
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 30
-
2.1 Trung bình ghi bàn 3
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Breidablik |
||
---|---|---|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Hafnarfjordur
|
3 Ngày |