



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Young Apostles
Basake Holy Stars FC
Young Apostles
Basake Holy Stars FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Basake Holy Stars FC
Bechem United
Basake Holy Stars FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
1.5/2
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Techiman Eleven Wonders
Basake Holy Stars FC
Techiman Eleven Wonders
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Samartex
Basake Holy Stars FC
Samartex
Basake Holy Stars FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Basake Holy Stars FC
Samartex
Basake Holy Stars FC
Samartex
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Nations FC
Basake Holy Stars FC
Nations FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Bechem United
Basake Holy Stars FC
Bechem United
Basake Holy Stars FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Heart of Lions
Basake Holy Stars FC
Heart of Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Young Apostles
Basake Holy Stars FC
Young Apostles
Basake Holy Stars FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Basake Holy Stars FC
Samartex
Basake Holy Stars FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Legon Cities FC
Basake Holy Stars FC
Legon Cities FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Vision FC
Basake Holy Stars FC
Vision FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Basake Holy Stars FC
Accra Lions
Basake Holy Stars FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Basake Holy Stars FC
Medeama SC
Basake Holy Stars FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Nations FC
Asante Kotoko FC
Nations FC
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2
X
|
CAF Cup
|
Kwara United
Asante Kotoko FC
Kwara United
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
Asante Kotoko FC
Kwara United
Asante Kotoko FC
Kwara United
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
|
2
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Kaizer Chiefs
Asante Kotoko FC
Kaizer Chiefs
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Ghana FA C
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana FA C
|
Golden Kick SC
Asante Kotoko FC
Golden Kick SC
Asante Kotoko FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Asante Kotoko FC
Vision FC
Asante Kotoko FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Medeama SC
Asante Kotoko FC
Medeama SC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
Ghana FA C
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Asante Kotoko FC
Nations FC
Asante Kotoko FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 9
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 1.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.6 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Basake Holy Stars FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Basake Holy Stars FC
|
3 Ngày |
GHA D1
|
Heart of Lions
Basake Holy Stars FC
|
10 Ngày |
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Accra Hearts of Oak
|
17 Ngày |
Asante Kotoko FC |
||
---|---|---|
CAF Cup
|
Asante Kotoko FC
Wydad
|
4 Ngày |
GHA D1
|
Vision FC
Asante Kotoko FC
|
10 Ngày |
CAF Cup
|
Wydad
Asante Kotoko FC
|
10 Ngày |