So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 13 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 6 | 33% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
13 | 13 | 23 | 23 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Vision FC
Bibiani Gold Stars
Vision FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Bibiani Gold Stars
Swedru All Blacks
Bibiani Gold Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2
X
|
CAF CL
|
JS Kabylie
Bibiani Gold Stars
JS Kabylie
Bibiani Gold Stars
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
|
2
T
|
CAF CL
|
Bibiani Gold Stars
JS Kabylie
Bibiani Gold Stars
JS Kabylie
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2
H
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Bechem United
Bibiani Gold Stars
Bechem United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
INT CF
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
Accra Lions
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Bibiani Gold Stars
Vision FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bechem United
Bibiani Gold Stars
Bechem United
Bibiani Gold Stars
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Karela United FC
Berekum Chelsea
Karela United FC
Berekum Chelsea
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Berekum Chelsea
Swedru All Blacks
Berekum Chelsea
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
2
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Aduana Stars
Berekum Chelsea
Aduana Stars
Berekum Chelsea
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Berekum Chelsea
Medeama SC
Berekum Chelsea
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Berekum Chelsea
Hong Kong Sapling
Berekum Chelsea
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Accra Hearts of Oak
Berekum Chelsea
Accra Hearts of Oak
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Ghana FA C
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Berekum Chelsea
Aduana Stars
Berekum Chelsea
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Nations FC
Berekum Chelsea
Nations FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Berekum Chelsea
Bechem United
Berekum Chelsea
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Berekum Chelsea
Young Apostles
Berekum Chelsea
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Heart of Lions
Berekum Chelsea
Heart of Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Ghana FA C
|
Berekum Chelsea
Bechem United
Berekum Chelsea
Bechem United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Samartex
Berekum Chelsea
Samartex
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Nsoatreman FC
Berekum Chelsea
Nsoatreman FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 8
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 1.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.6 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Bibiani Gold Stars |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
3 Ngày |
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
|
10 Ngày |
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
|
17 Ngày |
Berekum Chelsea |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Accra Hearts of Oak
|
3 Ngày |
GHA D1
|
Young Apostles
Berekum Chelsea
|
10 Ngày |
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Vision FC
|
17 Ngày |