



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 8 | 4 | 11 | 44 | 2 | 50% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 6 | 21 | 3 | 50% |
Khách | 12 | 6 | 5 | 1 | 5 | 23 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% | |
Tất cả | 24 | 10 | 11 | 3 | 10 | 41 | 2 | 42% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | 2 | 50% |
Khách | 12 | 4 | 7 | 1 | 5 | 19 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 2 | 5 | 11 | 26 | 6 | 53% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 9 | 50% |
Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | 5 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% | |
Tất cả | 15 | 10 | 1 | 4 | 8 | 31 | 4 | 67% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 5 | 67% |
Khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 1 | 18 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Sky Blue FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 |
2 | Nữ Washington Spirit | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 |
3 | Monterrey (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 |
4 | Vancouver Whitecaps W | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 |
5 | Alianza FC San Salvador (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | -17 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2.5
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CNCF WCC
|
Nữ Washington Spirit
Vancouver Whitecaps W
Nữ Washington Spirit
Vancouver Whitecaps W
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
T
|
6
2.5/3
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
B
|
5.5
2.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Monterrey (W)
Tijuana Nữ
Monterrey (W)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Club America (W)
Monterrey (W)
Club America (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
|
3.5
X
|
CNCF WCC
|
Monterrey (W)
Vancouver Whitecaps W
Monterrey (W)
Vancouver Whitecaps W
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
|
4
H
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Monterrey (W)
Club Necaxa (W)
Monterrey (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
|
3.5/4
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CNCF WCC
|
Monterrey (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Monterrey (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
T
|
6/6.5
2.5/3
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 25
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.5
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Washington Spirit |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
|
3 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
|
18 Ngày |
Monterrey (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Leon (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Atlas (W)
|
16 Ngày |