



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 6 | 8 | 5 | 36 | 3 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 5 | 18 | 4 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | 6 | 42% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 24 | 4 | 12 | 8 | -3 | 24 | 11 | 17% |
Chủ | 12 | 1 | 6 | 5 | -5 | 9 | 14 | 8% |
Khách | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | 2 | 73% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 17 | 3 | 62% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% | |
Tất cả | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | 3 | 60% |
Chủ | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | 3 | 50% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | 2 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 |
2 | Nữ Pachuca | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 |
3 | Nữ Orlando Pride | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
4 | Alajuelense (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 |
5 | Chorrillo (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | -20 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5
X
|
CNCF WCC
|
Club America (W)
Nữ Orlando Pride
Club America (W)
Nữ Orlando Pride
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF WCC
|
Chorrillo (W)
Nữ Orlando Pride
Chorrillo (W)
Nữ Orlando Pride
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
Bay FC (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
|
00 | 52 | 00 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Orlando Pride
Alajuelense (W)
Nữ Orlando Pride
Alajuelense (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Pachuca
Leon (W)
Nữ Pachuca
|
24 | 2 5 | 24 | 2 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
|
4
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Pachuca
Alajuelense (W)
Nữ Pachuca
Alajuelense (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
|
4/4.5
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Cruz Azul (W)
Nữ Pachuca
Cruz Azul (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
3.5
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CNCF WCC
|
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3.5/4
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Pachuca
Juarez FC (W)
Nữ Pachuca
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Pachuca
Chorrillo (W)
Nữ Pachuca
Chorrillo (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Pachuca
Queretaro (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Pachuca
Palmeiras SP (W)
Nữ Pachuca
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 33
-
1.4 Trung bình ghi bàn 3.3
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Orlando Pride |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
|
3 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
|
18 Ngày |
Nữ Pachuca |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Pachuca
|
16 Ngày |