



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 18 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 0 | 6 | 21 | 1 | 67% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 5 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | 1 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | 4 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ Hà Nội
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 10 | 40 | 40 |
3.5
T
B
|
4/4.5
2
X
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
1.5/2
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
2/2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
|
2/2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
2
H
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
|
2/2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
2.5/3
2
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ CLB TPHCM
Abu Dhabi CC (W)
Nữ CLB TPHCM
Abu Dhabi CC (W)
|
03 | 5 4 | 03 | 5 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
1 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 3 |
4 | 0 | 1 |
Khách vs Top 3 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 3 |
6 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 18
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
6 Tổng số mất bàn 6
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.5 | 0.0 |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.7 | 1.7 |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6.7 | 1.0 |
7 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.3 | 1.7 |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 1.3 |
5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5.3 | 3.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 2.0 |
2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.3 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |