Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KIR Cup
|
Nhật Bản
Brazil
Nhật Bản
Brazil
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Brazil
Nhật Bản(N)
Brazil
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Brazil
Nhật Bản
Brazil
Nhật Bản
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản(N)
Brazil
Nhật Bản(N)
Brazil
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1/1.5
B
|
2.5/3
T
|
FICC
|
Brazil
Nhật Bản
Brazil
Nhật Bản
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
|
3
H
|
INT CF
|
Nhật Bản(N)
Brazil
Nhật Bản(N)
Brazil
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0.5/1
B
|
2.5
T
|
World Cup
|
Nhật Bản(N)
Brazil
Nhật Bản(N)
Brazil
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-1.5
B
|
|
FICC
|
Nhật Bản(N)
Brazil
Nhật Bản(N)
Brazil
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-1.5
T
|
|
FIFAWYC
|
Nhật Bản
Brazil
Nhật Bản
Brazil
|
00 | 00 | 15 | 15 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nhật Bản
Paraguay
Nhật Bản
Paraguay
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Nhật Bản
Mỹ
Nhật Bản
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Nhật Bản
Mexico(N)
Nhật Bản
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
EASTC
|
Hàn Quốc
Nhật Bản
Hàn Quốc
Nhật Bản
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EASTC
|
Nhật Bản(N)
Trung Quốc
Nhật Bản(N)
Trung Quốc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
EASTC
|
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
|
50 | 61 | 50 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Indonesia
Nhật Bản
Indonesia
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Bahrain
Nhật Bản
Bahrain
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Nhật Bản
Trung Quốc
Nhật Bản
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Nhật Bản
Indonesia
Nhật Bản
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
Úc
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Nhật Bản
Bahrain
Nhật Bản
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Trung Quốc
Nhật Bản
Trung Quốc
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Syria
Nhật Bản
Syria
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Myanmar
Nhật Bản
Myanmar
Nhật Bản
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Triều Tiên
Nhật Bản
Triều Tiên
Nhật Bản
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Triều Tiên
Nhật Bản
Triều Tiên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hàn Quốc
Brazil
Hàn Quốc
Brazil
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPSA
|
Bolivia
Brazil
Bolivia
Brazil
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPSA
|
Brazil
Chilê
Brazil
Chilê
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPSA
|
Brazil
Paraguay
Brazil
Paraguay
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPSA
|
Ecuador
Brazil
Ecuador
Brazil
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPSA
|
Argentina
Brazil
Argentina
Brazil
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPSA
|
Brazil
Colombia
Brazil
Colombia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPSA
|
Brazil
Uruguay
Brazil
Uruguay
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPSA
|
Venezuela
Brazil
Venezuela
Brazil
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPSA
|
Brazil
Peru
Brazil
Peru
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
T
|
WCPSA
|
Chilê
Brazil
Chilê
Brazil
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5
0/0.5
T
T
|
WCPSA
|
Paraguay
Brazil
Paraguay
Brazil
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPSA
|
Brazil
Ecuador
Brazil
Ecuador
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
AMEC
|
Uruguay(N)
Brazil
Uruguay(N)
Brazil
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AMEC
|
Brazil(N)
Colombia
Brazil(N)
Colombia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
AMEC
|
Paraguay(N)
Brazil
Paraguay(N)
Brazil
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AMEC
|
Brazil(N)
Costa Rica
Brazil(N)
Costa Rica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Brazil
Mỹ
Brazil
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Brazil
Mexico(N)
Brazil
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Brazil
Tây Ban Nha
Brazil
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 18
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
6 Tổng số mất bàn 8
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nhật Bản |
||
---|---|---|
KIR Cup
|
Nhật Bản
Bolivia
|
35 Ngày |