



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | Iraq | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Indonesia | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GC
|
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
GC
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2
T
|
AFC
|
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
|
2
H
|
GC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Iraq
Ả Rập Xê Út(N)
Iraq
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2
H
|
ARAB CUP
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
|
2
X
|
INT CF
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC
|
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
|
GC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Iraq
Ả Rập Xê Út(N)
Iraq
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
|
|
INT CF
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
WAG
|
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
WAG
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
03 | 03 | 15 | 15 |
|
|
AFC
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Indonesia(N)
Ả Rập Xê Út
Indonesia(N)
Ả Rập Xê Út
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Ả Rập Xê Út
Cộng hòa Séc
Ả Rập Xê Út
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út(N)
Bắc Macedonia
Ả Rập Xê Út(N)
Bắc Macedonia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CGC
|
Mexico(N)
Ả Rập Xê Út
Mexico(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Trinidad & Tobago
Ả Rập Xê Út(N)
Trinidad & Tobago
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CGC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Mỹ
Ả Rập Xê Út(N)
Mỹ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Haiti(N)
Ả Rập Xê Út
Haiti(N)
Ả Rập Xê Út
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Úc
Ả Rập Xê Út
Úc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Ả Rập Xê Út
Bahrain
Ả Rập Xê Út
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út
Jordan
Ả Rập Xê Út
Jordan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Trung Quốc
Ả Rập Xê Út
Trung Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GC
|
Oman(N)
Ả Rập Xê Út
Oman(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GC
|
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
GC
|
Yemen(N)
Ả Rập Xê Út
Yemen(N)
Ả Rập Xê Út
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Bahrain
Ả Rập Xê Út(N)
Bahrain
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út
Trinidad & Tobago
Ả Rập Xê Út
Trinidad & Tobago
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Ả Rập Xê Út
Indonesia
Ả Rập Xê Út
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Úc
Ả Rập Xê Út
Úc
Ả Rập Xê Út
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Bahrain
Ả Rập Xê Út
Bahrain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Iraq(N)
Indonesia
Iraq(N)
Indonesia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCTH
|
Iraq(N)
Hồng Kông
Iraq(N)
Hồng Kông
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Iraq
Jordan
Iraq
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Hàn Quốc
Iraq
Hàn Quốc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Iraq
Palestine(N)
Iraq
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Kuwait
Iraq
Kuwait
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GC
|
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
GC
|
Bahrain(N)
Iraq
Bahrain(N)
Iraq
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GC
|
Iraq(N)
Yemen
Iraq(N)
Yemen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Iraq
Oman
Iraq
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Jordan
Iraq
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Iraq
Hàn Quốc
Iraq
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
B
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Palestine
Iraq
Palestine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Iraq
Kuwait
Iraq
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Oman
Iraq
Oman
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Việt Nam
Iraq
Việt Nam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Iraq
Indonesia
Iraq
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Iraq
Philippines
Iraq
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Philippines
Iraq
Philippines
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Adham Mohammad |
Điều khiển Ả Rập Xê Út | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Iraq | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%