



3
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 11 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | 6 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
|
20 | 20 | 70 | 70 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 03 | 03 |
B
|
1
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
CFU CUP
|
Mount Pleasant FA
UniversidadO M
Mount Pleasant FA
UniversidadO M
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5
X
|
CFU CUP
|
Central FC
Mount Pleasant FA
Central FC
Mount Pleasant FA
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CFU CUP
|
Moca FC
Mount Pleasant FA
Moca FC
Mount Pleasant FA
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CFU CUP
|
Mount Pleasant FA
SV Robinhood
Mount Pleasant FA
SV Robinhood
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC(N)
Mount Pleasant FA
Cavalier FC(N)
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Humble Lions
Mount Pleasant FA
Humble Lions
Mount Pleasant FA
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Racing United
Mount Pleasant FA
Racing United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAM D1
|
Vere United
Mount Pleasant FA
Vere United
Mount Pleasant FA
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Chapelton
Montego Bay Utd
Chapelton
Montego Bay Utd
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Chapelton
Waterhouse FC
Chapelton
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Spanish Town Police
Chapelton
Spanish Town Police
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Chapelton
Arnett Gardens
Chapelton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Chapelton
Portmore United
Chapelton
Portmore United
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Chapelton
Siti Worley Garden J
Chapelton
Siti Worley Garden J
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
JAM D1
|
Vere United
Chapelton
Vere United
Chapelton
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Siti Worley Garden J
Chapelton
Siti Worley Garden J
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Chapelton
Cavalier FC
Chapelton
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Racing United
Chapelton
Racing United
Chapelton
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Chapelton
Dunbeholden FC
Chapelton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JAM D1
|
Chapelton
Waterhouse FC
Chapelton
Waterhouse FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Portmore United
Chapelton
Portmore United
Chapelton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Humble Lions
Chapelton
Humble Lions
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Molynes United
Chapelton
Molynes United
Chapelton
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Montego Bay Utd
Chapelton
Montego Bay Utd
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Chapelton
Arnett Gardens
Chapelton
Arnett Gardens
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 6.9 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 9.6 | 2.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 9.0 | 5.2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.4 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 2.7 |
2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 6.1 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Mount Pleasant FA |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Treasure Beach
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Siti Worley Garden J
|
21 Ngày |
Chapelton |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Chapelton
Molynes United
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Treasure Beach
Chapelton
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Chapelton
Racing United
|
21 Ngày |