



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | 23 | 17% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 18 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% | |
Tất cả | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | 9 | 25% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 8 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 22 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 22 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 20 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tranmere Rovers | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
2 | Blackpool | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
3 | U21 Nottingham Forest | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Barrow | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
Stockport County
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
AFC Wimbledon
Blackpool
AFC Wimbledon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Luton Town
Blackpool
Luton Town
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Blackpool
Bradford AFC
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Barnsley
Blackpool
Barnsley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EFL Trophy
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
Plymouth Argyle
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
32 | 32 | 32 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Blackpool
Doncaster Rovers
Blackpool
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blackpool
West Bromwich(WBA)
Blackpool
West Bromwich(WBA)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Blackpool
AFC Fylde
Blackpool
|
24 | 34 | 24 | 34 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Ipswich
U21 Nottingham Forest
U21 Ipswich
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Aston Villa
U21 Nottingham Forest
U21 Aston Villa
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
|
3/3.5
T
|
ENG U21
|
U21 Stoke City
U21 Nottingham Forest
U21 Stoke City
U21 Nottingham Forest
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
|
3/3.5
X
|
ENL Cup
|
Braintree Town
U21 Nottingham Forest
Braintree Town
U21 Nottingham Forest
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Dinamo Zagreb B
U21 Nottingham Forest
Dinamo Zagreb B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EFL Trophy
|
Tranmere Rovers
U21 Nottingham Forest
Tranmere Rovers
U21 Nottingham Forest
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3
T
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Nottingham Forest
U21 Tottenham Hotspur
U21 Nottingham Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Arsenal
U21 Nottingham Forest
U21 Arsenal
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 West Ham United
U21 Nottingham Forest
U21 West Ham United
U21 Nottingham Forest
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Boreham Wood
U21 Nottingham Forest
Boreham Wood
U21 Nottingham Forest
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Altrincham
U21 Nottingham Forest
Altrincham
U21 Nottingham Forest
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Lyonnais B
U21 Nottingham Forest
Lyonnais B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Athletic Bilbao B
U21 Nottingham Forest
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Leicester City
U21 Nottingham Forest
U21 Leicester City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Manchester United
U21 Nottingham Forest
U21 Manchester United
U21 Nottingham Forest
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Sunderland
U21 Nottingham Forest
U21 Sunderland
U21 Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Newcastle
U21 Nottingham Forest
U21 Newcastle
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Brentford
U21 Nottingham Forest
U21 Brentford
U21 Nottingham Forest
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Nordsjaelland U21
U21 Nottingham Forest
Nordsjaelland U21
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Blackpool |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Wycombe Wanderers
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Peterborough United
Blackpool
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool
Cardiff City
|
25 Ngày |
U21 Nottingham Forest |
||
---|---|---|
ENL Cup
|
Wealdstone FC
U21 Nottingham Forest
|
7 Ngày |
ENG U21
|
U21 Birmingham
U21 Nottingham Forest
|
10 Ngày |
EFL Trophy
|
Barrow
U21 Nottingham Forest
|
14 Ngày |