Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | 2 | 64% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 15 | 2 | 100% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | 4 | 36% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 5 | 60% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 18 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 18 | 25% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 19 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 25 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 25 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | Bradford AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | U21 Everton | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Grimsby Town | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Bradford AFC
U21 Everton
Bradford AFC
U21 Everton
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Rotherham United
Bradford AFC
Rotherham United
Bradford AFC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Blackpool
Bradford AFC
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Newcastle United
Bradford AFC
Newcastle United
Bradford AFC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Cardiff City
Bradford AFC
Cardiff City
Bradford AFC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Huddersfield Town
Bradford AFC
Huddersfield Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Bradford AFC
Doncaster Rovers
Bradford AFC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Bradford AFC
Grimsby Town
Bradford AFC
Grimsby Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bradford AFC
AFC Wimbledon
Bradford AFC
AFC Wimbledon
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Stoke City
Bradford AFC
Stoke City
Bradford AFC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Bradford AFC
Peterborough United
Bradford AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Bradford AFC
Stockport County
Bradford AFC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Luton Town
Bradford AFC
Luton Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Bradford AFC
Blackburn Rovers
Bradford AFC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Bradford AFC
Northampton Town
Bradford AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Wycombe Wanderers
Bradford AFC
Wycombe Wanderers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
INT CF
|
Oldham Athletic AFC
Bradford AFC
Oldham Athletic AFC
Bradford AFC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bradford AFC
Middlesbrough
Bradford AFC
Middlesbrough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SK Vorwarts Steyr
Bradford AFC
SK Vorwarts Steyr
Bradford AFC
|
03 | 17 | 03 | 17 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chorley
Bradford AFC
Chorley
Bradford AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Manchester United
U21 Everton
U21 Manchester United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
3.5
X
|
ENG U21
|
U21 Middlesbrough
U21 Everton
U21 Middlesbrough
U21 Everton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3.5
X
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Aston Villa
U21 Everton
U21 Aston Villa
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
|
3/3.5
T
|
ENL Cup
|
Tamworth
U21 Everton
Tamworth
U21 Everton
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EFL Trophy
|
Doncaster Rovers
U21 Everton
Doncaster Rovers
U21 Everton
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Norwich City
U21 Everton
U21 Norwich City
U21 Everton
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Fulham
U21 Everton
U21 Fulham
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Blackburn Rovers
U21 Everton
U21 Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Solihull Moors
U21 Everton
Solihull Moors
U21 Everton
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
U21 Everton
Bamber Bridge
U21 Everton
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Villarreal C
U21 Everton
Villarreal C
U21 Everton
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
ENG U21
|
U21 Manchester United
U21 Everton
U21 Manchester United
U21 Everton
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Everton
U21 Tottenham Hotspur
U21 Everton
|
02 | 4 5 | 02 | 4 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Norwich City
U21 Everton
U21 Norwich City
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Arsenal
U21 Everton
U21 Arsenal
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 West Bromwich
U21 Everton
U21 West Bromwich
U21 Everton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5/2
X
X
|
ENG U21
|
U21 Aston Villa
U21 Everton
U21 Aston Villa
U21 Everton
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Everton
U21 Fulham
U21 Everton
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Southampton
U21 Everton
U21 Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Brighton
U21 Everton
U21 Brighton
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 15
-
2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Bradford AFC |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bradford AFC
Barnsley
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Stevenage Borough
Bradford AFC
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Bradford AFC
Burton Albion FC
|
25 Ngày |
U21 Everton |
||
---|---|---|
ENL Cup
|
Brackley Town
U21 Everton
|
7 Ngày |
ENG U21
|
U21 Liverpool
U21 Everton
|
12 Ngày |
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Chelsea
|
17 Ngày |