So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 |
2 | Denmark U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
3 | U17 Latvia | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 |
4 | Andorra U17 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Denmark U17(N)
Tây Ban Nha U17
Denmark U17(N)
Tây Ban Nha U17
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U17
|
Denmark U17(N)
Andorra U17
Denmark U17(N)
Andorra U17
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Latvia(N)
Denmark U17
U17 Latvia(N)
Denmark U17
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U17
Denmark U17
Hà Lan U17
Denmark U17
|
51 | 53 | 51 | 53 |
|
|
INT FRL
|
Denmark U17
U17 Bỉ
Denmark U17
U17 Bỉ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA U17
|
Phần Lan U17(N)
Denmark U17
Phần Lan U17(N)
Denmark U17
|
02 | 52 | 02 | 52 |
|
|
UEFA U17
|
Pháp U17
Denmark U17
Pháp U17
Denmark U17
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
UEFA U17
|
Denmark U17(N)
Greece U17
Denmark U17(N)
Greece U17
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Denmark U17(N)
Tây Ban Nha U17
Denmark U17(N)
Tây Ban Nha U17
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U17
Denmark U17
Bồ Đào Nha U17
Denmark U17
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Đức U17(N)
Denmark U17
Đức U17(N)
Denmark U17
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
UEFA U17
|
Denmark U17
Áo U17
Denmark U17
Áo U17
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Luxembourg
Denmark U17
U17 Luxembourg
Denmark U17
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Ireland U17(N)
Denmark U17
Ireland U17(N)
Denmark U17
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Denmark U17
Ireland U17
Denmark U17
Ireland U17
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
NT U17
|
U17 Thụy Điển
Denmark U17
U17 Thụy Điển
Denmark U17
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
NT U17
|
Denmark U17(N)
Norway U17
Denmark U17(N)
Norway U17
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
NT U17
|
Phần Lan U17(N)
Denmark U17
Phần Lan U17(N)
Denmark U17
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
UEFA U17
|
Denmark U17
Ý U17
Denmark U17
Ý U17
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA U17
|
U17 Séc
Denmark U17
U17 Séc
Denmark U17
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UEFA U17
|
Áo U17
Denmark U17
Áo U17
Denmark U17
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U17
|
Tây Ban Nha U17
U17 Latvia
Tây Ban Nha U17
U17 Latvia
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
UEFA U17
|
Tây Ban Nha U17
Andorra U17
Tây Ban Nha U17
Andorra U17
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
UEFA U17
|
Áo U17
Tây Ban Nha U17
Áo U17
Tây Ban Nha U17
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
UEFA U17
|
Tây Ban Nha U17
Đức U17
Tây Ban Nha U17
Đức U17
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
UEFA U17
|
Tây Ban Nha U17
Norway U17
Tây Ban Nha U17
Norway U17
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Denmark U17(N)
Tây Ban Nha U17
Denmark U17(N)
Tây Ban Nha U17
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U17(N)
Đức U17
Tây Ban Nha U17(N)
Đức U17
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U17
Tây Ban Nha U17
Bồ Đào Nha U17
Tây Ban Nha U17
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U17
Nhật Bản U17
Tây Ban Nha U17
Nhật Bản U17
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U17
Nhật Bản U17
Tây Ban Nha U17
Nhật Bản U17
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
UEFA U17
|
Iceland U17
Tây Ban Nha U17
Iceland U17
Tây Ban Nha U17
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
UEFA U17
|
Tây Ban Nha U17(N)
U17 FYR Macedonia
Tây Ban Nha U17(N)
U17 FYR Macedonia
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
UEFA U17
|
Tây Ban Nha U17(N)
U17 Estonia
Tây Ban Nha U17(N)
U17 Estonia
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý U17
Tây Ban Nha U17
Ý U17
Tây Ban Nha U17
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U17(N)
Tây Ban Nha U17
Bồ Đào Nha U17(N)
Tây Ban Nha U17
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U17(N)
Thụy Sĩ U17
Tây Ban Nha U17(N)
Thụy Sĩ U17
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
UEFA U17
|
Anh U17
Tây Ban Nha U17
Anh U17
Tây Ban Nha U17
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
UEFA U17
|
Pháp U17
Tây Ban Nha U17
Pháp U17
Tây Ban Nha U17
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA U17
|
Tây Ban Nha U17
Bồ Đào Nha U17
Tây Ban Nha U17
Bồ Đào Nha U17
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
UEFA U17
|
Áo U17
Tây Ban Nha U17
Áo U17
Tây Ban Nha U17
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 25
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.5
-
25 Tổng số mất bàn 12
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%