



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 1 | 10 | -28 | 1 | 22 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | 22 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% | |
Tất cả | 11 | 0 | 2 | 9 | -18 | 2 | 22 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | 21 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | 16 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | 12 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 17 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% | |
Tất cả | 10 | 1 | 2 | 7 | -8 | 5 | 21 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 18 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Real Pharma Ovidiopol
FC Bukovyna Chernivtsi II
Real Pharma Ovidiopol
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
3
H
|
UKR D3
|
Polissya Zhytomyr B
Real Pharma Ovidiopol
Polissya Zhytomyr B
Real Pharma Ovidiopol
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Atlet Kiev
Real Pharma Ovidiopol
Atlet Kiev
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3
X
|
UKR D3
|
Kulykiv
Real Pharma Ovidiopol
Kulykiv
Real Pharma Ovidiopol
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Nyva Ternopil B
Real Pharma Ovidiopol
Nyva Ternopil B
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
4
X
|
UKR D3
|
Niva Vinnitsia
Real Pharma Ovidiopol
Niva Vinnitsia
Real Pharma Ovidiopol
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
FC Vilkhivtsi
Real Pharma Ovidiopol
FC Vilkhivtsi
|
13 | 35 | 13 | 35 |
|
|
UKR D3
|
Lisne
Real Pharma Ovidiopol
Lisne
Real Pharma Ovidiopol
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
UKRC
|
Real Pharma Ovidiopol
Nyva Ternopil
Real Pharma Ovidiopol
Nyva Ternopil
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Skala 1911 Stryi
Real Pharma Ovidiopol
Skala 1911 Stryi
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Real Pharma Ovidiopol
FC Bukovyna Chernivtsi II
Real Pharma Ovidiopol
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
FC Uzhgorod
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Skala 1911 Stryi
Real Pharma Ovidiopol
Skala 1911 Stryi
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
UKR D3
|
Polissya Zhytomyr B
Real Pharma Ovidiopol
Polissya Zhytomyr B
Real Pharma Ovidiopol
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Rukh Lviv II
Real Pharma Ovidiopol
Rukh Lviv II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Kulykiv
Real Pharma Ovidiopol
Kulykiv
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UKR D3
|
Nyva Ternopil B
Real Pharma Ovidiopol
Nyva Ternopil B
Real Pharma Ovidiopol
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UKR D3
|
FC Vilkhivtsi
Real Pharma Ovidiopol
FC Vilkhivtsi
Real Pharma Ovidiopol
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Probiy Horodenka
Real Pharma Ovidiopol
Probiy Horodenka
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
FC Bukovyna Chernivtsi II
FC Uzhgorod
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Polissya Zhytomyr B
FC Bukovyna Chernivtsi II
Polissya Zhytomyr B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UKR D3
|
Atlet Kiev
FC Bukovyna Chernivtsi II
Atlet Kiev
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Kulykiv
FC Bukovyna Chernivtsi II
Kulykiv
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
UKR D3
|
Nyva Ternopil B
FC Bukovyna Chernivtsi II
Nyva Ternopil B
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Niva Vinnitsia
FC Bukovyna Chernivtsi II
Niva Vinnitsia
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
UKR D3
|
FC Vilkhivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi II
FC Vilkhivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Lisne
FC Bukovyna Chernivtsi II
Lisne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
FC Bukovyna Chernivtsi II
Skala 1911 Stryi
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
20 | 3 4 | 20 | 3 4 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Real Pharma Ovidiopol
FC Bukovyna Chernivtsi II
Real Pharma Ovidiopol
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 5 |
Khách vs Top 11 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
36 Tổng số mất bàn 17
-
3.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
0% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.0 | 0.8 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 0.2 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 1.5 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 2.7 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.6 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.9 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 2.6 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Real Pharma Ovidiopol |
||
---|---|---|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
Real Pharma Ovidiopol
|
12 Ngày |
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
Lisne
|
20 Ngày |
UKR D3
|
FC Vilkhivtsi
Real Pharma Ovidiopol
|
26 Ngày |
FC Bukovyna Chernivtsi II |
||
---|---|---|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Skala 1911 Stryi
|
5 Ngày |
UKR D3
|
Lisne
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
12 Ngày |
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
FC Vilkhivtsi
|
20 Ngày |