



Hoãn
Hoạt hình
Live Link



Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | 13 | 30% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 13 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 15 | 20% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | 2 | 67% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% | |
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | 6 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Stourbridge
Harborough Town
Stourbridge
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Harborough Town
Stourbridge
Harborough Town
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Harborough Town
Stourbridge
Harborough Town
Stourbridge
|
00 | 00 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
Stourbridge
Leiston FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAT
|
Anstey Nomads
Stourbridge
Anstey Nomads
Stourbridge
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
|
3
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stourbridge
Barwell
Stourbridge
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stourbridge
Redditch United
Stourbridge
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG FAC
|
Sutton Coldfield Town
Stourbridge
Sutton Coldfield Town
Stourbridge
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Worcester City
Stourbridge
Worcester City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hanley Town
Stourbridge
Hanley Town
Stourbridge
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Spalding United
Stourbridge
Spalding United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stourbridge
St Ives Town
Stourbridge
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Quorn
Stourbridge
Quorn
Stourbridge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bury Town
Stourbridge
Bury Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stourbridge
Brackley Town
Stourbridge
Brackley Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Stourbridge
Bedford Town
Stourbridge
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stourbridge
Barwell
Stourbridge
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
Stourbridge
Leiston FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Stourbridge
AFC Sudbury
Stourbridge
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Alvechurch
Stourbridge
Alvechurch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Altrincham
Harborough Town
Altrincham
Harborough Town
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Harborough Town
Hednesford Town
Harborough Town
Hednesford Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG FAC
|
Harborough Town
Peterborough Sports
Harborough Town
Peterborough Sports
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Harborough Town
Redditch United
Harborough Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
|
2.5
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Harborough Town
Leiston FC
Harborough Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Harborough Town
Worksop Town
Harborough Town
Worksop Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Quorn
Harborough Town
Quorn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Halesowen Town
Harborough Town
Halesowen Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leek Town
Harborough Town
Leek Town
Harborough Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG FAC
|
Harborough Town
Leek Town
Harborough Town
Leek Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
Harborough Town
St Ives Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Harborough Town
Bury Town
Harborough Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Harborough Town
Spalding United
Harborough Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Needham Market
Harborough Town
Needham Market
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Alcorcon
Harborough Town
Alcorcon
Harborough Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Harborough Town
AFC Telford United
Harborough Town
AFC Telford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Harborough Town
AFC Sudbury
Harborough Town
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Barwell
Harborough Town
Barwell
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
4 | 2 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 21
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
18 Tổng số mất bàn 8
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.2 | 2.8 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.6 |
7 | 7 | 1 | 3 | 4 | 0 | 7 | 7.2 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Stourbridge |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Needham Market
Stourbridge
|
3 Ngày |
ENG-S CE
|
Real Bedford
Stourbridge
|
6 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Stamford AFC
|
17 Ngày |
Harborough Town |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Bromsgrove Sporting FC
|
3 Ngày |
ENG-S CE
|
Harborough Town
Stratford Town
|
6 Ngày |
ENG FAT
|
Harborough Town
Rushden Diamonds
|
10 Ngày |