Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 12 | 5 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | 10 | 14% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 8 | 14% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
|
21 | 21 | 51 | 51 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Szetomeharry (W)
Nữ Pecsi MFC
Szetomeharry (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN WCup
|
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
3.5/4
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
|
3
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Szetomeharry (W)
Puskas Akademia (W)
Szetomeharry (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
B
|
3
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Szetomeharry (W)
Nữ Astra Hungary
Szetomeharry (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Soroksar (W)
Szetomeharry (W)
Soroksar (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Puskas Akademia (W)
Szetomeharry (W)
Puskas Akademia (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Szetomeharry (W)
Nữ Pecsi MFC
Szetomeharry (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
HUN WCup
|
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3/3.5
X
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Victoria Boys (W)
Budaorsi SC (W)
Victoria Boys (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
3/3.5
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
|
3.5/4
T
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ujpesti TE
Victoria Boys (W)
Nữ Ujpesti TE
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5/5
2/2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Victoria Boys (W)
Puskas Akademia (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Soroksar (W)
Victoria Boys (W)
Soroksar (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Victoria Boys (W)
Nữ Astra Hungary
Victoria Boys (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 9
-
2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 10.3 | 3.2 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 2.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.0 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | 4.0 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 3.5 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Szetomeharry (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Szetomeharry (W)
|
18 Ngày |
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
24 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
|
31 Ngày |
Victoria Boys (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Puskas Akademia (W)
|
18 Ngày |
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
|
24 Ngày |
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
|
31 Ngày |