



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 8 | 29% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | 10 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -20 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | 0% | |
Tất cả | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | 12 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Budapest Honved Woman's
Nữ Ujpesti TE
Budapest Honved Woman's
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WCup
|
Talents Woman
Budapest Honved Woman's
Talents Woman
Budapest Honved Woman's
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
|
3
H
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Budapest Honved Woman's
Soroksar (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Budapest Honved Woman's
Nữ Astra Hungary
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Puskas Akademia (W)
Szekszard UFC (W)
Puskas Akademia (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HUN WCup
|
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3/3.5
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
|
3.5/4
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
|
30 | 7 3 | 30 | 7 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Szekszard UFC (W)
Nữ Pecsi MFC
Szekszard UFC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Astra Hungary
Szekszard UFC (W)
Nữ Astra Hungary
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Soroksar (W)
Szekszard UFC (W)
Soroksar (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
B
|
4
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Pecsi MFC
Szekszard UFC (W)
Nữ Pecsi MFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1
X
H
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Szekszard UFC (W)
Puskas Akademia (W)
Szekszard UFC (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 6 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 37
-
1.9 Trung bình mất bàn 3.7
-
30% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 10.3 | 3.2 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 2.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.0 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | 4.0 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 3.5 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Budapest Honved Woman's |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
|
18 Ngày |
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
|
24 Ngày |
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Budapest Honved Woman's
|
31 Ngày |
Szekszard UFC (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
|
18 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
|
24 Ngày |
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ujpesti TE
|
31 Ngày |