Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | -15 | 6 | 9 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | 9 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | 7 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | 50% | |
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | 7 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
Diosgyori VTK (W)
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-3.5/4
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
Diosgyori VTK (W)
|
05 | 05 | 012 | 012 |
-4
T
T
|
5
2
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
H
H
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HUN WCup
|
Eger SE (W)
Diosgyori VTK (W)
Eger SE (W)
Diosgyori VTK (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
|
4/4.5
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
|
3/3.5
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
|
4/4.5
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Diosgyori VTK (W)
Puskas Akademia (W)
Diosgyori VTK (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3
1.5
H
T
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
FC Tatran Presov (W)
Diosgyori VTK (W)
FC Tatran Presov (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Diosgyori VTK (W)
Nữ Astra Hungary
Diosgyori VTK (W)
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Soroksar (W)
Diosgyori VTK (W)
Soroksar (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WCup
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
H
|
4
1.5/2
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Budapest Honved Woman's
Nữ Ujpesti TE
Budapest Honved Woman's
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WCup
|
Dunaujvaros Palhalma Agrospecial (W)
Nữ Ujpesti TE
Dunaujvaros Palhalma Agrospecial (W)
Nữ Ujpesti TE
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ Ujpesti TE
Puskas Akademia (W)
Nữ Ujpesti TE
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
B
|
3.5/4
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
|
3
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Budaorsi SC (W)
Nữ Ujpesti TE
Budaorsi SC (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ujpesti TE
Victoria Boys (W)
Nữ Ujpesti TE
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ujpesti TE
Nữ Pecsi MFC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
HUN D2E W
|
Eger SE (W)
Nữ Ujpesti TE
Eger SE (W)
Nữ Ujpesti TE
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WCup
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ujpesti TE
Nữ MTK Hungaria FC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HUN D2E W
|
HU Vasas (W)
Nữ Ujpesti TE
HU Vasas (W)
Nữ Ujpesti TE
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HUN WCup
|
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
0.5
X
T
|
HUN WD1
|
Kelen SC (W)
Nữ Ujpesti TE
Kelen SC (W)
Nữ Ujpesti TE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Ujpesti TE
MOL Fehervar FC (W)
|
20 | 3 5 | 20 | 3 5 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ujpesti TE
Szekszard UFC (W)
Nữ Ujpesti TE
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Ujpesti TE
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
Diosgyori VTK (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Ujpesti TE
Szetomeharry (W)
Nữ Ujpesti TE
|
21 | 5 4 | 21 | 5 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ujpesti TE
Nữ MTK Hungaria FC
|
06 | 0 7 | 06 | 0 7 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 16
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
25 Tổng số mất bàn 23
-
2.5 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 10.3 | 3.2 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 2.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.0 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | 4.0 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 3.5 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Diosgyori VTK (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
|
18 Ngày |
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Pecsi MFC
|
24 Ngày |
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
|
31 Ngày |
Nữ Ujpesti TE |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ Gyori Dozsa
|
18 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ MTK Hungaria FC
|
24 Ngày |
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ujpesti TE
|
31 Ngày |