



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 6 | 1 | 0 | 15 | 10 | 30% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -3 | 4 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | 5 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 12 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | 12 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 15 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 10 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | 16 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 18 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 11 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Basingstoke Town
Uxbridge
Basingstoke Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Stanway Rovers
Uxbridge
Stanway Rovers
Uxbridge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
3
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Uxbridge
Sholing FC
Uxbridge
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Uxbridge
Tiverton Town
Uxbridge
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Berkhamsted Town
Uxbridge
Berkhamsted Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Taunton Town
Uxbridge
Taunton Town
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Uxbridge
Welling United
Uxbridge
Welling United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Uxbridge
Chertsey Town
Uxbridge
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Gosport Borough
Uxbridge
Gosport Borough
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Uxbridge
Wimborne Town
Uxbridge
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Uxbridge
Bracknell Town
Uxbridge
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Dorchester Town
Uxbridge
Dorchester Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Uxbridge
Hendon
Uxbridge
Hendon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Chesham United
Uxbridge
Chesham United
|
24 | 39 | 24 | 39 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Wingate & Finchley
Uxbridge
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Kingstonian
Uxbridge
Kingstonian
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Sutton Common Rovers
Uxbridge
Sutton Common Rovers
Uxbridge
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hungerford Town
Gosport Borough
Hungerford Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Bracknell Town
Hungerford Town
Bracknell Town
Hungerford Town
|
22 | 6 3 | 22 | 6 3 |
B
|
3/3.5
T
|
ENG FAC
|
Whitstable Town
Hungerford Town
Whitstable Town
Hungerford Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
|
2.5
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Poole Town
Hungerford Town
Poole Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Hungerford Town
Swindon Supermarine
Hungerford Town
Swindon Supermarine
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Hungerford Town
Evesham United
Hungerford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Hungerford Town
Basingstoke Town
Hungerford Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Hungerford Town
AFC Stoneham
Hungerford Town
AFC Stoneham
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Yate Town
Hungerford Town
Yate Town
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Hungerford Town
Havant and Waterlooville
Hungerford Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Tiverton Town
Hungerford Town
Tiverton Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hungerford Town
Reading
Hungerford Town
Reading
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Dorchester Town
Hungerford Town
Dorchester Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Hungerford Town
Merthyr Town
Hungerford Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Wimborne Town
Hungerford Town
Wimborne Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Marlow
Hungerford Town
Marlow
Hungerford Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
AFC Totton
Hungerford Town
AFC Totton
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 4 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 11 |
3 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 18
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
16 Tổng số mất bàn 20
-
1.6 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | 2.9 |
9 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3.8 | 1.5 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 6.4 | 3.8 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Uxbridge |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Uxbridge
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Evesham United
Uxbridge
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Gloucester City
|
18 Ngày |
Hungerford Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Plymouth Parkway
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Weymouth
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hungerford Town
|
18 Ngày |