



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | 19 | 18% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 14 | 40% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% | |
Tất cả | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | 10 | 27% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20 | 20% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 9 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 1 | 18 | 2 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Plymouth Parkway
Taunton Town
Plymouth Parkway
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Taunton Town
Plymouth Parkway
Taunton Town
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Bracknell Town
Plymouth Parkway
Bracknell Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Plymouth Parkway
Yate Town
Plymouth Parkway
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Plymouth Parkway
Wimborne Town
Plymouth Parkway
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Plymouth Parkway
Berkhamsted Town
Plymouth Parkway
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Dorchester Town
Plymouth Parkway
Dorchester Town
|
02 | 33 | 02 | 33 |
H
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Plymouth Parkway
Havant and Waterlooville
Plymouth Parkway
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Weymouth
Plymouth Parkway
Weymouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 63 | 22 | 63 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Exmouth Town
Plymouth Parkway
Exmouth Town
Plymouth Parkway
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Sholing FC
Plymouth Parkway
Sholing FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Plymouth Parkway
Winchester City
Plymouth Parkway
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Chertsey Town
Taunton Town
Chertsey Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAT
|
AFC Portchester
Taunton Town
AFC Portchester
Taunton Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3.5
X
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Taunton Town
Dorchester Town
Taunton Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Taunton Town
Farnham Town
Taunton Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ENG FAC
|
Weston Super Mare
Taunton Town
Weston Super Mare
Taunton Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Taunton Town
Weston Super Mare
Taunton Town
Weston Super Mare
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Weymouth
Taunton Town
Weymouth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Taunton Town
Uxbridge
Taunton Town
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Tiverton Town
Taunton Town
Tiverton Town
Taunton Town
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Tiverton Town
Taunton Town
Tiverton Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Taunton Town
Walton Hersham
Taunton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Basingstoke Town
Taunton Town
Basingstoke Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Yate Town
Taunton Town
Yate Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Taunton Town
Havant and Waterlooville
Taunton Town
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Taunton Town
Bedford Town
Taunton Town
Bedford Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Penybont FC
Taunton Town
Penybont FC
Taunton Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
UWIC Inter Cardiff
Taunton Town
UWIC Inter Cardiff
Taunton Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Taunton Town
U21 Stoke City
Taunton Town
U21 Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Willand Rovers
Taunton Town
Willand Rovers
Taunton Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Top 11 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 11 |
3 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 19
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | 2.9 |
9 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3.8 | 1.5 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 6.4 | 3.8 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Plymouth Parkway |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Plymouth Parkway
|
4 Ngày |
ENG FAT
|
Plymouth Parkway
Poole Town
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Evesham United
|
18 Ngày |
Taunton Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Sholing FC
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Taunton Town
Poole Town
|
8 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Taunton Town
|
18 Ngày |