



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 2 | 6 | -6 | 5 | 22 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 18 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | 22 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 15 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 | 2 | 70% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% | |
Tất cả | 10 | 8 | 1 | 1 | 11 | 25 | 1 | 80% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gloucester City
Bracknell Town
Gloucester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Bracknell Town
Gloucester City
Bracknell Town
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Bracknell Town
Gloucester City
Bracknell Town
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Bracknell Town
Plymouth Parkway
Bracknell Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Bracknell Town
Hungerford Town
Bracknell Town
Hungerford Town
|
22 | 63 | 22 | 63 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Flackwell Heath
Bracknell Town
Flackwell Heath
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG FAC
|
Flackwell Heath
Bracknell Town
Flackwell Heath
Bracknell Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Evesham United
Bracknell Town
Evesham United
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Tadley Calleva
Bracknell Town
Tadley Calleva
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Bracknell Town
Tiverton Town
Bracknell Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Dartford
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
Dartford
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Basingstoke Town
Bracknell Town
Basingstoke Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Bracknell Town
Weymouth
Bracknell Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Poole Town
Bracknell Town
Poole Town
|
01 | 34 | 01 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Uxbridge
Bracknell Town
Uxbridge
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Bracknell Town
Berkhamsted Town
Bracknell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Reading
Bracknell Town
Reading
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Bracknell Town
Dover Athletic
Bracknell Town
|
03 | 33 | 03 | 33 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bracknell Town
Tonbridge Angels
Bracknell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Winchester City
Bracknell Town
Winchester City
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Sholing FC
Gloucester City
Sholing FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAT
|
Hartpury University
Gloucester City
Hartpury University
Gloucester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3.5
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Basingstoke Town
Gloucester City
Basingstoke Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Gloucester City
Farnham Town
Gloucester City
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Gloucester City
Weymouth
Gloucester City
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
ENG FAC
|
Gloucester City
Chippenham Town
Gloucester City
Chippenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
Gloucester City
Dorchester Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG FAC
|
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Barry Town AFC
Gloucester City
Barry Town AFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Fairford Town
Gloucester City
Fairford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 2 | 4 |
Khách vs Top 11 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
5 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
18 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 2.9 |
9 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3.8 | 1.5 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 6.4 | 3.8 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Bracknell Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Bracknell Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Bracknell Town
|
9 Ngày |
ENG FAT
|
Bracknell Town
Banbury United
|
12 Ngày |
Gloucester City |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Poole Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Berkhamsted Town
|
8 Ngày |
ENG FAT
|
Gloucester City
Havant and Waterlooville
|
12 Ngày |