



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 1 | 8 | -15 | 1 | 22 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -1 | 8 | 19 | 11% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 21 | 0% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 2 | 0 | 13 | 26 | 1 | 80% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 3 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% | |
Tất cả | 10 | 1 | 7 | 2 | 0 | 10 | 15 | 10% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 17% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
|
3/3.5
X
|
ENG RL1
|
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RL1
|
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
|
03 | 03 | 33 | 33 |
|
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Canvey Island
Potters Bar Town
Canvey Island
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG RYM
|
Welling United
Canvey Island
Welling United
Canvey Island
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Canvey Island
Dartford
Canvey Island
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Maldon Tiptree
Canvey Island
Maldon Tiptree
Canvey Island
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Aveley
Canvey Island
Aveley
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Canvey Island
Dulwich Hamlet
Canvey Island
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Folkestone Invicta
Canvey Island
Folkestone Invicta
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Canvey Island
Cray Wanderers
Canvey Island
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Canvey Island
Maldon Tiptree
Canvey Island
Maldon Tiptree
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Canvey Island
Cambridge City
Canvey Island
Cambridge City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Canvey Island
Braintree Town
Canvey Island
Braintree Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Canvey Island
Wingate & Finchley
Canvey Island
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Billericay Town
Canvey Island
Billericay Town
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Canvey Island
Dulwich Hamlet
Canvey Island
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hastings United
Canvey Island
Hastings United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Canvey Island
Horsham
Canvey Island
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hendon
Canvey Island
Hendon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Dartford
Brentwood Town
Dartford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Westfields
Brentwood Town
Westfields
Brentwood Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
|
3.5
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Brentwood Town
Dulwich Hamlet
Brentwood Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3
H
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Billericay Town
Brentwood Town
Billericay Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
1/1.5
T
|
ENG FAC
|
Royston Town
Brentwood Town
Royston Town
Brentwood Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Brentwood Town
Leighton Town
Brentwood Town
Leighton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Brentwood Town
Cray Wanderers
Brentwood Town
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Burgess Hill Town
Brentwood Town
Burgess Hill Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Brentwood Town
Potters Bar Town
Brentwood Town
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
St Albans City
Brentwood Town
St Albans City
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Aveley
Brentwood Town
Aveley
Brentwood Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Brentwood Town
AFC Hornchurch
Brentwood Town
AFC Hornchurch
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Brentwood Town
Chelmsford City
Brentwood Town
Chelmsford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Brentwood Town
Leyton Orient
Brentwood Town
Leyton Orient
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Tilbury
Brentwood Town
Tilbury
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Bury Town
Brentwood Town
Bury Town
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Redbridge
Brentwood Town
Redbridge
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Maldon Tiptree
Brentwood Town
Maldon Tiptree
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Top 11 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
4 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 21
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
20 Tổng số mất bàn 9
-
2 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
80% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 0.9 |
7 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 11.0 | 2.6 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Canvey Island |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Canvey Island
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Canvey Island
Whitehawk
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Canvey Island
Chichester City
|
11 Ngày |
Brentwood Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Ramsgate
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
Brentwood Town
|
11 Ngày |
ENG FAT
|
Brentwood Town
Welling United
|
11 Ngày |