So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 3 | 6 | 0 | 15 | 10 | 31% |
Chủ | 7 | 3 | 0 | 4 | 1 | 9 | 10 | 43% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 10 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | 2 | 54% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 2 | 57% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 9 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | 9 | 33% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 8 | 60% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | 14 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 12 | 5 | 5 | 2 | 2 | 20 | 7 | 42% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 11 | 40% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 3 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hannover 96 Am
Kickers Emden
Hannover 96 Am
Kickers Emden
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1/1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Hannover 96 Am
Kickers Emden
Hannover 96 Am
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
Kickers Emden
Hannover 96 Am
Kickers Emden
|
30 | 30 | 51 | 51 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Kickers Emden
VfB Oldenburg
Kickers Emden
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Hamburger SV(Trẻ)
Kickers Emden
Hamburger SV(Trẻ)
|
10 | 34 | 10 | 34 |
B
|
3.5
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Kickers Emden
FC St. Pauli II
Kickers Emden
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3/3.5
X
|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
Kickers Emden
Werder Bremen (Am)
Kickers Emden
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
3/3.5
X
|
GER Reg
|
Kickers Emden
TuS Blau-Weiss Lohne
Kickers Emden
TuS Blau-Weiss Lohne
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
Kickers Emden
Eintracht Norderstedt
Kickers Emden
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Phonix Lubeck
Kickers Emden
Phonix Lubeck
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
FC Schoningen08
Kickers Emden
FC Schoningen08
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Kickers Emden
HSC Hannover
Kickers Emden
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
ETSV Weiche Flensburg
Kickers Emden
ETSV Weiche Flensburg
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Bremer SV
Kickers Emden
Bremer SV
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Kickers Emden
SV Drochtersen'Assel
Kickers Emden
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
SV Meppen
Kickers Emden
SV Meppen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kickers Emden
Werder Bremen
Kickers Emden
Werder Bremen
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Heracles Almelo
Kickers Emden
Heracles Almelo
Kickers Emden
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Paderborn 07
Kickers Emden
SC Paderborn 07
Kickers Emden
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Schalke 04(Trẻ)(N)
Kickers Emden
Schalke 04(Trẻ)(N)
Kickers Emden
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Kickers Emden
FC Teutonia 05
Kickers Emden
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Eintracht Norderstedt
Kickers Emden
Eintracht Norderstedt
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Havelse
Kickers Emden
Havelse
Kickers Emden
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
FC St. Pauli II
Hannover 96 Am
FC St. Pauli II
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Hannover 96 Am
SV Drochtersen'Assel
Hannover 96 Am
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
|
3/3.5
T
|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
FC Altonaer
Hannover 96 Am
FC Altonaer
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
|
3/3.5
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hannover 96 Am
VfB Oldenburg
Hannover 96 Am
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
SSV Jeddeloh
Hannover 96 Am
SSV Jeddeloh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Hannover 96 Am
VfB Lubeck
Hannover 96 Am
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
Hannover 96 Am
SV Meppen
Hannover 96 Am
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
ETSV Weiche Flensburg
Hannover 96 Am
ETSV Weiche Flensburg
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
Hannover 96 Am
Eintracht Norderstedt
Hannover 96 Am
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Hannover 96 Am
TuS Blau-Weiss Lohne
Hannover 96 Am
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
FC Schoningen08
Hannover 96 Am
FC Schoningen08
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Hannover 96 Am
Hamburger SV(Trẻ)
Hannover 96 Am
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
SV Babelsberg 03
Hannover 96 Am
SV Babelsberg 03
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
HSC Hannover
Hannover 96 Am
HSC Hannover
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
KSV Hessen Kassel
Hannover 96 Am
KSV Hessen Kassel
Hannover 96 Am
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
SC Paderborn 07 II
Hannover 96 Am
SC Paderborn 07 II
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
Bochum
Hannover 96 Am
Bochum
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER D3
|
Hannover 96 Am
Hansa Rostock
Hannover 96 Am
Hansa Rostock
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
Viktoria koln
Hannover 96 Am
Viktoria koln
Hannover 96 Am
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Hannover 96 Am
SpVgg Unterhaching
Hannover 96 Am
SpVgg Unterhaching
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
4 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
4 | 3 | 5 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0.0 | 0.0 |
13 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 0.0 | 0.3 |
12 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0.0 | 0.1 |
10 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 0.0 | 0.1 |
9 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0.0 | 0.1 |
8 | 6 | 0 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0.0 | 0.0 |
7 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Kickers Emden |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Kickers Emden
SSV Jeddeloh
|
3 Ngày |
GER Reg
|
VfB Lubeck
Kickers Emden
|
11 Ngày |
GER Reg
|
Kickers Emden
FC Altonaer
|
18 Ngày |
Hannover 96 Am |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
Hannover 96 Am
|
3 Ngày |
GER Reg
|
Hannover 96 Am
HSC Hannover
|
11 Ngày |
GER Reg
|
Bremer SV
Hannover 96 Am
|
18 Ngày |